Bản dịch của từ Bolster up trong tiếng Việt

Bolster up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolster up (Verb)

bˈoʊlstɚ ˈʌp
bˈoʊlstɚ ˈʌp
01

Hỗ trợ hoặc làm mạnh thêm; thêm vào hoặc củng cố điều gì đó.

Support or strengthen; to add to or reinforce something.

Ví dụ

Community programs bolster up local families during tough economic times.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các gia đình địa phương trong thời gian khó khăn.

They do not bolster up their arguments with valid evidence.

Họ không củng cố lập luận của mình bằng chứng hợp lệ.

How can social initiatives bolster up community engagement effectively?

Làm thế nào các sáng kiến xã hội có thể củng cố sự tham gia của cộng đồng?

02

Cung cấp sự hỗ trợ hoặc khích lệ bổ sung.

To provide additional support or encouragement.

Ví dụ

Community programs bolster up local businesses during tough economic times.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khó khăn.

These initiatives do not bolster up volunteer efforts in our city.

Những sáng kiến này không hỗ trợ các nỗ lực tình nguyện trong thành phố chúng ta.

How can we bolster up social services for the homeless?

Làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ các dịch vụ xã hội cho người vô gia cư?

03

Tăng cường hoặc tăng một cái gì đó, chẳng hạn như tinh thần hoặc sự tự tin.

To boost or increase something, such as morale or confidence.

Ví dụ

Community events can bolster up local morale and encourage participation.

Các sự kiện cộng đồng có thể nâng cao tinh thần địa phương và khuyến khích tham gia.

Social media does not always bolster up confidence among teenagers.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng nâng cao sự tự tin của thanh thiếu niên.

How can we bolster up social connections in our neighborhood?

Chúng ta có thể làm thế nào để nâng cao các kết nối xã hội trong khu phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolster up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolster up

Không có idiom phù hợp