Bản dịch của từ Bolster up trong tiếng Việt
Bolster up

Bolster up (Verb)
Hỗ trợ hoặc làm mạnh thêm; thêm vào hoặc củng cố điều gì đó.
Support or strengthen; to add to or reinforce something.
Community programs bolster up local families during tough economic times.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các gia đình địa phương trong thời gian khó khăn.
They do not bolster up their arguments with valid evidence.
Họ không củng cố lập luận của mình bằng chứng hợp lệ.
How can social initiatives bolster up community engagement effectively?
Làm thế nào các sáng kiến xã hội có thể củng cố sự tham gia của cộng đồng?
Cung cấp sự hỗ trợ hoặc khích lệ bổ sung.
To provide additional support or encouragement.
Community programs bolster up local businesses during tough economic times.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khó khăn.
These initiatives do not bolster up volunteer efforts in our city.
Những sáng kiến này không hỗ trợ các nỗ lực tình nguyện trong thành phố chúng ta.
How can we bolster up social services for the homeless?
Làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ các dịch vụ xã hội cho người vô gia cư?
Tăng cường hoặc tăng một cái gì đó, chẳng hạn như tinh thần hoặc sự tự tin.
To boost or increase something, such as morale or confidence.
Community events can bolster up local morale and encourage participation.
Các sự kiện cộng đồng có thể nâng cao tinh thần địa phương và khuyến khích tham gia.
Social media does not always bolster up confidence among teenagers.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng nâng cao sự tự tin của thanh thiếu niên.
How can we bolster up social connections in our neighborhood?
Chúng ta có thể làm thế nào để nâng cao các kết nối xã hội trong khu phố?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp