Bản dịch của từ Bolsters trong tiếng Việt

Bolsters

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolsters (Verb)

bˈoʊlstɚz
bˈoʊlstɚz
01

Để nâng cao hoặc cải thiện.

To enhance or improve.

Ví dụ

Education bolsters community engagement in local social initiatives and activities.

Giáo dục nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội.

Involvement in charities does not bolster social connections among young people.

Sự tham gia vào các tổ chức từ thiện không nâng cao kết nối xã hội.

How does volunteering bolster relationships within diverse social groups?

Tình nguyện làm thế nào nâng cao mối quan hệ trong các nhóm xã hội đa dạng?

02

Để thúc đẩy.

To give a boost to.

Ví dụ

Education bolsters social skills in children, helping them communicate better.

Giáo dục nâng cao kỹ năng xã hội ở trẻ em, giúp chúng giao tiếp tốt hơn.

Social media does not bolster real-life connections among friends and family.

Mạng xã hội không nâng cao mối quan hệ thực sự giữa bạn bè và gia đình.

How can community programs bolster social unity in our neighborhoods?

Các chương trình cộng đồng có thể nâng cao sự đoàn kết xã hội trong khu phố của chúng ta như thế nào?

03

Để hỗ trợ hoặc tăng cường.

To support or strengthen.

Ví dụ

Community programs bolsters the local economy and creates more jobs.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ nền kinh tế địa phương và tạo ra nhiều việc làm.

Government initiatives do not bolsters social equality in our society.

Các sáng kiến của chính phủ không hỗ trợ bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta.

How does education bolsters community involvement among young people?

Giáo dục hỗ trợ sự tham gia của cộng đồng trong giới trẻ như thế nào?

Bolsters (Noun)

01

Một loại gối dùng để hỗ trợ.

A type of pillow used to provide support.

Ví dụ

The community center provides bolsters for the elderly during social events.

Trung tâm cộng đồng cung cấp gối ôm cho người cao tuổi trong sự kiện xã hội.

Many people do not use bolsters at social gatherings.

Nhiều người không sử dụng gối ôm trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think bolsters improve comfort at social functions?

Bạn có nghĩ rằng gối ôm cải thiện sự thoải mái trong các buổi tiệc xã hội không?

02

Bất cứ điều gì củng cố hoặc hỗ trợ.

Anything that strengthens or supports.

Ví dụ

Community programs bolsters social ties among diverse groups in our city.

Các chương trình cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội giữa các nhóm đa dạng trong thành phố của chúng tôi.

Strong leadership does not bolsters community engagement in local events.

Lãnh đạo mạnh mẽ không củng cố sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương.

How do volunteer activities bolsters support for social causes in society?

Các hoạt động tình nguyện củng cố sự hỗ trợ cho các nguyên nhân xã hội như thế nào?

03

Một vật đỡ dày, giống như một cái đệm, thường dùng để làm gối.

A thick cushionlike support often for a pillow.

Ví dụ

The bolsters in the community center make seating more comfortable for everyone.

Các gối tựa trong trung tâm cộng đồng làm cho chỗ ngồi thoải mái hơn.

The bolsters did not provide enough support during the community event.

Các gối tựa không cung cấp đủ hỗ trợ trong sự kiện cộng đồng.

Do the bolsters in the park's benches help with comfort?

Các gối tựa trên ghế công viên có giúp thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolsters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer base and their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Bolsters

Không có idiom phù hợp