Bản dịch của từ Bolsters trong tiếng Việt
Bolsters

Bolsters (Verb)
Education bolsters community engagement in local social initiatives and activities.
Giáo dục nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội.
Involvement in charities does not bolster social connections among young people.
Sự tham gia vào các tổ chức từ thiện không nâng cao kết nối xã hội.
How does volunteering bolster relationships within diverse social groups?
Tình nguyện làm thế nào nâng cao mối quan hệ trong các nhóm xã hội đa dạng?
Education bolsters social skills in children, helping them communicate better.
Giáo dục nâng cao kỹ năng xã hội ở trẻ em, giúp chúng giao tiếp tốt hơn.
Social media does not bolster real-life connections among friends and family.
Mạng xã hội không nâng cao mối quan hệ thực sự giữa bạn bè và gia đình.
How can community programs bolster social unity in our neighborhoods?
Các chương trình cộng đồng có thể nâng cao sự đoàn kết xã hội trong khu phố của chúng ta như thế nào?
Để hỗ trợ hoặc tăng cường.
To support or strengthen.
Community programs bolsters the local economy and creates more jobs.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ nền kinh tế địa phương và tạo ra nhiều việc làm.
Government initiatives do not bolsters social equality in our society.
Các sáng kiến của chính phủ không hỗ trợ bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta.
How does education bolsters community involvement among young people?
Giáo dục hỗ trợ sự tham gia của cộng đồng trong giới trẻ như thế nào?
Bolsters (Noun)
The community center provides bolsters for the elderly during social events.
Trung tâm cộng đồng cung cấp gối ôm cho người cao tuổi trong sự kiện xã hội.
Many people do not use bolsters at social gatherings.
Nhiều người không sử dụng gối ôm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think bolsters improve comfort at social functions?
Bạn có nghĩ rằng gối ôm cải thiện sự thoải mái trong các buổi tiệc xã hội không?
Bất cứ điều gì củng cố hoặc hỗ trợ.
Anything that strengthens or supports.
Community programs bolsters social ties among diverse groups in our city.
Các chương trình cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội giữa các nhóm đa dạng trong thành phố của chúng tôi.
Strong leadership does not bolsters community engagement in local events.
Lãnh đạo mạnh mẽ không củng cố sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương.
How do volunteer activities bolsters support for social causes in society?
Các hoạt động tình nguyện củng cố sự hỗ trợ cho các nguyên nhân xã hội như thế nào?
Một vật đỡ dày, giống như một cái đệm, thường dùng để làm gối.
A thick cushionlike support often for a pillow.
The bolsters in the community center make seating more comfortable for everyone.
Các gối tựa trong trung tâm cộng đồng làm cho chỗ ngồi thoải mái hơn.
The bolsters did not provide enough support during the community event.
Các gối tựa không cung cấp đủ hỗ trợ trong sự kiện cộng đồng.
Do the bolsters in the park's benches help with comfort?
Các gối tựa trên ghế công viên có giúp thoải mái không?
Họ từ
Từ "bolsters" là danh từ chỉ những vật dụng được sử dụng để nâng đỡ hoặc gia cố. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể đề cập đến các loại gối dài hoặc hình trụ thường được sử dụng trong trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ, "bolster" thường được sử dụng với nghĩa ám chỉ đến việc hỗ trợ hoặc củng cố một ý kiến hoặc lập trường, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về nghĩa vật lý, tức là những vật dụng thực tế.
Từ "bolsters" có nguồn gốc từ động từ Latin "bolstare", nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "hỗ trợ". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cung cấp sự hỗ trợ thể chất cho các cấu trúc. Hiện nay, "bolsters" không chỉ ám chỉ các vật thể vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như sự khuyến khích hoặc củng cố ý kiến, chủ động trong quá trình phát triển.
Từ "bolsters" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự hỗ trợ hoặc củng cố một luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự gia tăng tính xác thực hoặc hiệu quả của một аргумент, lý thuyết hay nghiên cứu. Ngoài ra, "bolsters" cũng thường được gặp trong các tài liệu chuyên ngành như kinh tế, tâm lý học và giáo dục, nơi mà sự hỗ trợ và củng cố ý tưởng đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

