Bản dịch của từ Bong trong tiếng Việt

Bong

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bong (Noun)

bˈɑŋ
bˈɑŋ
01

Một ống nước dùng để hút cần sa hoặc các loại ma túy khác.

A water pipe used for smoking cannabis or other drugs.

Ví dụ

She bought a new bong for her birthday party.

Cô ấy mua một cái bong mới cho bữa tiệc sinh nhật của mình.

He doesn't approve of using a bong for recreational purposes.

Anh ấy không tán thành việc sử dụng bong cho mục đích giải trí.

Did you see the bong on the coffee table?

Bạn đã thấy cái bong trên bàn trà chưa?

02

Một piton lớn.

A large piton.

Ví dụ

The climbers used a bong for safety on the steep cliff.

Những người leo núi đã sử dụng một bong để an toàn trên vách đá dốc.

They did not bring a bong for their mountain expedition.

Họ đã không mang theo một bong cho chuyến thám hiểm núi.

Is a bong necessary for rock climbing in social events?

Có phải một bong là cần thiết cho việc leo núi trong các sự kiện xã hội không?

03

Một âm thanh trầm, vang vọng giống như âm thanh do một chiếc chuông lớn tạo ra.

A lowpitched resonant sound of the kind made by a large bell.

Ví dụ

The bong of the clock echoed through the empty room.

Âm bong của đồng hồ vang lên trong căn phòng trống trải.

She disliked the bong of the church bell during her meditation.

Cô ấy không thích âm bong của chuông nhà thờ trong lúc thiền.

Did you hear the bong of the gong at the social event?

Bạn có nghe thấy âm bong của chiêng tại sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Bong (Noun)

SingularPlural

Bong

Bongs

Bong (Verb)

bˈɑŋ
bˈɑŋ
01

(đặc biệt là chuông) phát ra âm thanh trầm, vang.

Especially of a bell emit a lowpitched resonant sound.

Ví dụ

The church bell bongs every hour.

Cái chuông nhà thờ kêu bong mỗi giờ.

The alarm clock never bongs in the library.

Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu bong trong thư viện.

Does the grandfather clock bong at midnight?

Cái đồng hồ đứa bà kêu bong vào lúc nửa đêm không?

Dạng động từ của Bong (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bong

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bonged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bonged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bongs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bonging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bong

Không có idiom phù hợp