Bản dịch của từ Bong trong tiếng Việt
Bong

Bong (Noun)
She bought a new bong for her birthday party.
Cô ấy mua một cái bong mới cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
He doesn't approve of using a bong for recreational purposes.
Anh ấy không tán thành việc sử dụng bong cho mục đích giải trí.
Did you see the bong on the coffee table?
Bạn đã thấy cái bong trên bàn trà chưa?
The climbers used a bong for safety on the steep cliff.
Những người leo núi đã sử dụng một bong để an toàn trên vách đá dốc.
They did not bring a bong for their mountain expedition.
Họ đã không mang theo một bong cho chuyến thám hiểm núi.
Is a bong necessary for rock climbing in social events?
Có phải một bong là cần thiết cho việc leo núi trong các sự kiện xã hội không?
The bong of the clock echoed through the empty room.
Âm bong của đồng hồ vang lên trong căn phòng trống trải.
She disliked the bong of the church bell during her meditation.
Cô ấy không thích âm bong của chuông nhà thờ trong lúc thiền.
Did you hear the bong of the gong at the social event?
Bạn có nghe thấy âm bong của chiêng tại sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Bong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bong | Bongs |
Bong (Verb)
(đặc biệt là chuông) phát ra âm thanh trầm, vang.
Especially of a bell emit a lowpitched resonant sound.
The church bell bongs every hour.
Cái chuông nhà thờ kêu bong mỗi giờ.
The alarm clock never bongs in the library.
Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu bong trong thư viện.
Does the grandfather clock bong at midnight?
Cái đồng hồ đứa bà kêu bong vào lúc nửa đêm không?
Dạng động từ của Bong (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bonging |
Họ từ
Từ "bong" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật thể tròn, thường làm từ chất liệu nhẹ như nhựa hoặc thủy tinh, được sử dụng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương ứng là "ball", có nghĩa tương tự, nhưng có thể được phân loại theo kích thước và hình dạng khác nhau. "Bong" cũng có thể chỉ ra một loại cần sa chế biến, nhưng nghĩa này hạn chế theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là "hình cầu" hoặc "hạt". Trong tiếng Latinh cổ đại, bulla chỉ những đồ vật tròn, có thể là đồ trang sức hoặc những vật phẩm có hình dạng tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "bong" thường chỉ các vật thể hình tròn, như bóng hoặc bong bóng. Sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ những đối tượng vật lý đến các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bong" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, "bong" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc, văn hóa và giải trí, chẳng hạn như bóng đá hay các sự kiện thể thao. Từ này gắn liền với sự sống động và hoạt động năng động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp