Bản dịch của từ Bong trong tiếng Việt

Bong

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bong(Noun)

bˈɑŋ
bˈɑŋ
01

Một âm thanh trầm, vang vọng giống như âm thanh do một chiếc chuông lớn tạo ra.

A lowpitched resonant sound of the kind made by a large bell.

Ví dụ
02

Một ống nước dùng để hút cần sa hoặc các loại ma túy khác.

A water pipe used for smoking cannabis or other drugs.

Ví dụ
03

Một piton lớn.

A large piton.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bong (Noun)

SingularPlural

Bong

Bongs

Bong(Verb)

bˈɑŋ
bˈɑŋ
01

(đặc biệt là chuông) phát ra âm thanh trầm, vang.

Especially of a bell emit a lowpitched resonant sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Bong (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bong

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bonged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bonged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bongs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bonging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ