Bản dịch của từ Bong trong tiếng Việt
Bong

Bong(Noun)
Dạng danh từ của Bong (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bong | Bongs |
Bong(Verb)
(đặc biệt là chuông) phát ra âm thanh trầm, vang.
Especially of a bell emit a lowpitched resonant sound.
Dạng động từ của Bong (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bong |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bonged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bonged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bongs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bonging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bong" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật thể tròn, thường làm từ chất liệu nhẹ như nhựa hoặc thủy tinh, được sử dụng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương ứng là "ball", có nghĩa tương tự, nhưng có thể được phân loại theo kích thước và hình dạng khác nhau. "Bong" cũng có thể chỉ ra một loại cần sa chế biến, nhưng nghĩa này hạn chế theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là "hình cầu" hoặc "hạt". Trong tiếng Latinh cổ đại, bulla chỉ những đồ vật tròn, có thể là đồ trang sức hoặc những vật phẩm có hình dạng tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "bong" thường chỉ các vật thể hình tròn, như bóng hoặc bong bóng. Sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ những đối tượng vật lý đến các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bong" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, "bong" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc, văn hóa và giải trí, chẳng hạn như bóng đá hay các sự kiện thể thao. Từ này gắn liền với sự sống động và hoạt động năng động của con người.
Họ từ
Từ "bong" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật thể tròn, thường làm từ chất liệu nhẹ như nhựa hoặc thủy tinh, được sử dụng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương ứng là "ball", có nghĩa tương tự, nhưng có thể được phân loại theo kích thước và hình dạng khác nhau. "Bong" cũng có thể chỉ ra một loại cần sa chế biến, nhưng nghĩa này hạn chế theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là "hình cầu" hoặc "hạt". Trong tiếng Latinh cổ đại, bulla chỉ những đồ vật tròn, có thể là đồ trang sức hoặc những vật phẩm có hình dạng tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "bong" thường chỉ các vật thể hình tròn, như bóng hoặc bong bóng. Sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ những đối tượng vật lý đến các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bong" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, "bong" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc, văn hóa và giải trí, chẳng hạn như bóng đá hay các sự kiện thể thao. Từ này gắn liền với sự sống động và hoạt động năng động của con người.
