Bản dịch của từ Bonnell coil trong tiếng Việt

Bonnell coil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnell coil (Noun)

bˈɑnəl kˈɔɪl
bˈɑnəl kˈɔɪl
01

Một loại hệ thống hỗ trợ đệm lò xo bên trong sử dụng một loạt các lò xo liên kết với nhau.

A type of innerspring mattress support system using a series of interconnected coils.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc lò xo thường được làm từ dây thép, được sử dụng trong đồ nội thất và nội thất.

A coil structure typically made from steel wire, used in bedding and upholstery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết kế sớm của đệm lò xo, được biết đến với độ bền và sự thoải mái.

An early design of a coil mattress, known for its durability and comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bonnell coil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonnell coil

Không có idiom phù hợp