Bản dịch của từ Bonnell coil trong tiếng Việt
Bonnell coil
Noun [U/C]

Bonnell coil (Noun)
bˈɑnəl kˈɔɪl
bˈɑnəl kˈɔɪl
01
Một loại hệ thống hỗ trợ đệm lò xo bên trong sử dụng một loạt các lò xo liên kết với nhau.
A type of innerspring mattress support system using a series of interconnected coils.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết kế sớm của đệm lò xo, được biết đến với độ bền và sự thoải mái.
An early design of a coil mattress, known for its durability and comfort.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonnell coil
Không có idiom phù hợp