Bản dịch của từ Bonnet top trong tiếng Việt

Bonnet top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnet top(Noun)

bˈɑnɪt tɑp
bˈɑnɪt tɑp
01

Trong nhà hát, một loại sân khấu hoặc thiết kế cảnh có chiều cao phần nền hoặc cấu trúc phía trên.

In theater, a type of stage or set design that incorporates a raised backdrop or overhead structure.

Ví dụ
02

Một nắp trang trí được đặt trên đầu của một container hoặc cấu trúc.

A decorative cover placed on the top of a container or structure.

Ví dụ
03

Một kiểu dáng thân xe hơi có mái tròn hoặc cong, thường giống như một cái nắp.

A type of car body style that has a rounded or curved roof, often resembling a bonnet.

Ví dụ