Bản dịch của từ Bonnet top trong tiếng Việt
Bonnet top
Noun [U/C]

Bonnet top (Noun)
bˈɑnɪt tɑp
bˈɑnɪt tɑp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nắp trang trí được đặt trên đầu của một container hoặc cấu trúc.
A decorative cover placed on the top of a container or structure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonnet top
Không có idiom phù hợp