Bản dịch của từ Bonnet top trong tiếng Việt

Bonnet top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnet top (Noun)

bˈɑnɪt tɑp
bˈɑnɪt tɑp
01

Một kiểu dáng thân xe hơi có mái tròn hoặc cong, thường giống như một cái nắp.

A type of car body style that has a rounded or curved roof, often resembling a bonnet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nắp trang trí được đặt trên đầu của một container hoặc cấu trúc.

A decorative cover placed on the top of a container or structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong nhà hát, một loại sân khấu hoặc thiết kế cảnh có chiều cao phần nền hoặc cấu trúc phía trên.

In theater, a type of stage or set design that incorporates a raised backdrop or overhead structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonnet top/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonnet top

Không có idiom phù hợp