Bản dịch của từ Book review trong tiếng Việt

Book review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book review (Noun)

bʊk ɹɪvjˈu
bʊk ɹɪvjˈu
01

Một đánh giá phê bình về một cuốn sách, nêu chi tiết nội dung, phong cách và giá trị của nó.

A critical assessment of a book, detailing its content, style, and merit.

Ví dụ

I wrote a book review for the latest novel by John Green.

Tôi đã viết một bài đánh giá sách cho tiểu thuyết mới nhất của John Green.

Many students do not enjoy writing book reviews for their assignments.

Nhiều sinh viên không thích viết bài đánh giá sách cho bài tập của họ.

Did you read the book review about the new bestseller?

Bạn đã đọc bài đánh giá sách về cuốn sách bán chạy mới chưa?

I wrote a book review about 'Educated' by Tara Westover.

Tôi đã viết một bài đánh giá sách về 'Educated' của Tara Westover.

Many students do not enjoy writing a book review for class.

Nhiều sinh viên không thích viết bài đánh giá sách cho lớp học.

02

Một bản tóm tắt về một cuốn sách đánh giá giá trị của nó.

A summary of a book that evaluates its worth.

Ví dụ

I wrote a book review about 'The Great Gatsby' last week.

Tôi đã viết một bài đánh giá sách về 'Đại gia Gatsby' tuần trước.

She did not find the book review helpful for her project.

Cô ấy không thấy bài đánh giá sách hữu ích cho dự án của mình.

Did you read the book review for 'To Kill a Mockingbird'?

Bạn đã đọc bài đánh giá sách về 'Giết con chim nhại' chưa?

The book review praised the author's unique perspective on social issues.

Bài đánh giá sách khen ngợi góc nhìn độc đáo của tác giả về các vấn đề xã hội.

The book review did not mention any negative aspects of the novel.

Bài đánh giá sách không đề cập đến bất kỳ khía cạnh tiêu cực nào của tiểu thuyết.

03

Một bài viết hoặc báo cáo nhằm thông báo cho độc giả về một cuốn sách cụ thể.

An article or report intended to inform readers about a particular book.

Ví dụ

I wrote a book review about 'Educated' by Tara Westover.

Tôi đã viết một bài đánh giá sách về 'Educated' của Tara Westover.

She did not submit her book review on time for the class.

Cô ấy đã không nộp bài đánh giá sách đúng hạn cho lớp.

Did you read the book review of 'The Hate U Give'?

Bạn đã đọc bài đánh giá sách về 'The Hate U Give' chưa?

The book review praised Michelle Obama's memoir for its honest storytelling.

Bài đánh giá sách ca ngợi hồi ký của Michelle Obama vì sự chân thật.

The book review did not cover the latest bestseller, 'The Midnight Library'.

Bài đánh giá sách không đề cập đến cuốn sách bán chạy nhất 'Thư viện giữa đêm'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book review

Không có idiom phù hợp