Bản dịch của từ Bootless errand trong tiếng Việt

Bootless errand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootless errand (Idiom)

01

Một nỗ lực cuối cùng là vô ích.

An effort that is ultimately fruitless.

Ví dụ

Walking around the city looking for lost keys was a bootless errand.

Đi dạo quanh thành phố tìm chìa khóa bị mất là một công việc vô ích.

Trying to convince him to change his mind was a bootless errand.

Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến là một công việc vô ích.

Was it a bootless errand to ask for donations for the charity?

Liệu việc yêu cầu quyên góp cho tổ chức từ thiện có vô ích không?

02

Một nỗ lực hoặc nhiệm vụ vô nghĩa hoặc không có hy vọng thành công.

An endeavor or task that is pointless or without hope of success.

Ví dụ

Going to the library to search for a rare book is a bootless errand.

Đi đến thư viện để tìm kiếm một cuốn sách hiếm là một công việc vô ích.

Trying to convince him to change his mind would be a bootless errand.

Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quan điểm sẽ là một công việc vô ích.

Is spending hours arguing with her about this topic a bootless errand?

Việc dành nhiều giờ tranh luận với cô ấy về chủ đề này có phải là một công việc vô ích không?

03

Một dự án vô ích hoặc không có khả năng mang lại bất kỳ kết quả tích cực nào.

A venture that is futile or unlikely to yield any positive outcome.

Ví dụ

Trying to convince him is a bootless errand.

Cố gắng thuyết phục anh ấy là một công việc vô ích.

She decided not to waste time on bootless errands.

Cô ấy quyết định không lãng phí thời gian vào công việc vô ích.

Is arguing with her about it just a bootless errand?

Liệu cãi vã với cô ấy về điều đó có phải là một công việc vô ích không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bootless errand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootless errand

Không có idiom phù hợp