Bản dịch của từ Bootless errand trong tiếng Việt
Bootless errand
Bootless errand (Idiom)
Một nỗ lực cuối cùng là vô ích.
An effort that is ultimately fruitless.
Walking around the city looking for lost keys was a bootless errand.
Đi dạo quanh thành phố tìm chìa khóa bị mất là một công việc vô ích.
Trying to convince him to change his mind was a bootless errand.
Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến là một công việc vô ích.
Was it a bootless errand to ask for donations for the charity?
Liệu việc yêu cầu quyên góp cho tổ chức từ thiện có vô ích không?
Going to the library to search for a rare book is a bootless errand.
Đi đến thư viện để tìm kiếm một cuốn sách hiếm là một công việc vô ích.
Trying to convince him to change his mind would be a bootless errand.
Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quan điểm sẽ là một công việc vô ích.
Is spending hours arguing with her about this topic a bootless errand?
Việc dành nhiều giờ tranh luận với cô ấy về chủ đề này có phải là một công việc vô ích không?
Trying to convince him is a bootless errand.
Cố gắng thuyết phục anh ấy là một công việc vô ích.
She decided not to waste time on bootless errands.
Cô ấy quyết định không lãng phí thời gian vào công việc vô ích.
Is arguing with her about it just a bootless errand?
Liệu cãi vã với cô ấy về điều đó có phải là một công việc vô ích không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bootless errand cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp