Bản dịch của từ Borderline personality disorder trong tiếng Việt

Borderline personality disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borderline personality disorder (Noun)

bˈɔɹdɚlˌaɪn pɝˌsənˈælɨti dɨsˈɔɹdɚ
bˈɔɹdɚlˌaɪn pɝˌsənˈælɨti dɨsˈɔɹdɚ
01

Rối loạn tâm lý được đặc trưng bởi sự không ổn định về tâm trạng, hành vi và các mối quan hệ.

A mental health disorder characterized by unstable moods, behavior, and relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường có vấn đề về hình ảnh bản thân và khó khăn trong việc quan hệ với người khác.

Often involves issues of self-image and problems relating to other people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những người mắc rối loạn này có thể trải qua những thay đổi nhanh chóng về bản sắc bản thân và sự không ổn định trong cảm xúc.

People with this disorder may experience rapid changes in self-identity and emotional instability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Borderline personality disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borderline personality disorder

Không có idiom phù hợp