Bản dịch của từ Bored out of your mind trong tiếng Việt

Bored out of your mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bored out of your mind(Idiom)

01

Một biểu thức chỉ ra mức độ chán nản sâu sắc.

An expression indicating a deep level of boredom.

Ví dụ
02

Cực kỳ chán nản; không có gì để làm.

Extremely bored; having nothing to do.

Ví dụ
03

Cảm thấy một cảm giác mạnh mẽ về sự thiếu hứng thú hoặc sự buồn chán.

Feeling a strong sense of disinterest or ennui.

Ví dụ