Bản dịch của từ Bored out of your mind trong tiếng Việt
Bored out of your mind

Bored out of your mind (Idiom)
I felt bored out of my mind at the social event.
Tôi cảm thấy chán đến mức không chịu nổi trong sự kiện xã hội.
She was not bored out of her mind during the party.
Cô ấy không cảm thấy chán đến mức không chịu nổi trong bữa tiệc.
Were you bored out of your mind at the gathering?
Bạn có cảm thấy chán đến mức không chịu nổi trong buổi gặp mặt không?
Cảm thấy một cảm giác mạnh mẽ về sự thiếu hứng thú hoặc sự buồn chán.
Feeling a strong sense of disinterest or ennui.
I was bored out of my mind at the social event last Saturday.
Tôi cảm thấy chán đến phát điên tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many attendees were not bored out of their minds during the discussions.
Nhiều người tham dự không cảm thấy chán đến phát điên trong các cuộc thảo luận.
Were you bored out of your mind at the party yesterday?
Bạn có cảm thấy chán đến phát điên tại bữa tiệc hôm qua không?
Một biểu thức chỉ ra mức độ chán nản sâu sắc.
An expression indicating a deep level of boredom.
I was bored out of my mind during the long meeting.
Tôi cảm thấy chán đến mức không chịu nổi trong cuộc họp dài.
She wasn't bored out of her mind at the concert.
Cô ấy không cảm thấy chán đến mức không chịu nổi ở buổi hòa nhạc.
Were you bored out of your mind at the family gathering?
Bạn có cảm thấy chán đến mức không chịu nổi trong buổi họp mặt gia đình không?