Bản dịch của từ Disinterest trong tiếng Việt
Disinterest

Disinterest (Noun)
Trạng thái không bị ảnh hưởng bởi sự tham gia của cá nhân vào việc gì đó; công bằng.
The state of not being influenced by personal involvement in something impartiality.
Her disinterest in the political debate surprised her friends.
Sự không quan tâm của cô đối với cuộc tranh luận chính trị đã làm ngạc nhiên bạn bè của cô.
The judge's disinterest in the case ensured a fair trial.
Sự không thiên vị của thẩm phán đối với vụ án đảm bảo một phiên tòa công bằng.
The journalist's disinterest in the scandal led to unbiased reporting.
Sự không quan tâm của nhà báo đối với vụ bê bối dẫn đến việc báo cáo không thiên vị.
Her disinterest in politics surprised her friends.
Sự không quan tâm của cô ấy đến chính trị làm ngạc nhiên bạn bè cô.
The disinterest of the youth in traditional values is concerning.
Sự không quan tâm của giới trẻ đến giá trị truyền thống là đáng lo ngại.
His disinterest in social media sets him apart from his peers.
Sự không quan tâm của anh ấy đến mạng xã hội làm cho anh ấy khác biệt so với bạn bè.
Họ từ
Từ "disinterest" chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả sự khách quan hoặc tính trung lập. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disinterest" có cùng cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu nhầm với từ "uninterest", mà có nghĩa là không thú vị. Mặc dù ít phổ biến, "disinterest" thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ đến sự phán xét không thiên lệch.
Từ "disinterest" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "disinteresse" nghĩa là "không quan tâm". Nó được hình thành từ tiền tố "dis-" (không) và động từ "interesse" (quan tâm, tham gia). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái không thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân. Ngày nay, "disinterest" thường chỉ sự thiếu hụt quan tâm hoặc sự thờ ơ đối với một vấn đề nào đó, thể hiện sự khách quan trong đánh giá.
Từ "disinterest" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, sự thiếu quan tâm hoặc không thiên vị, ví dụ như trong văn học, nghiên cứu xã hội hoặc các cuộc thảo luận về quyết định. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý, nơi cần sự khách quan và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
