Bản dịch của từ Disinterest trong tiếng Việt

Disinterest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinterest(Noun)

dɪsˈɪntərəst
dɪˈzɪntɝəst
01

Thiếu quan tâm hay sự tham gia cá nhân

Absence of personal interest or involvement

Ví dụ
02

Thiếu quan tâm hoặc chú ý

Lack of interest or concern

Ví dụ
03

Một trạng thái trung lập hoặc không thiên bias về một vấn đề nào đó.

A neutral or unbiased state regarding a certain matter

Ví dụ

Disinterest(Verb)

dɪsˈɪntərəst
dɪˈzɪntɝəst
01

Thiếu sự quan tâm hoặc chú ý

To remove interest from to make disinterested

Ví dụ
02

Một trạng thái trung lập hoặc không thiên vị đối với một vấn đề cụ thể

To cause to lose interest

Ví dụ