ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Disinterest
Thiếu quan tâm hay sự tham gia cá nhân
Absence of personal interest or involvement
Thiếu quan tâm hoặc chú ý
Lack of interest or concern
Một trạng thái trung lập hoặc không thiên bias về một vấn đề nào đó.
A neutral or unbiased state regarding a certain matter
Thiếu sự quan tâm hoặc chú ý
To remove interest from to make disinterested
Một trạng thái trung lập hoặc không thiên vị đối với một vấn đề cụ thể
To cause to lose interest