Bản dịch của từ Bottle cap trong tiếng Việt

Bottle cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle cap (Noun)

01

Nắp đậy có thể tháo rời để che miệng chai.

A removable covering for the top of a bottle.

Ví dụ

He lost the bottle cap during the picnic last Saturday.

Anh ấy đã làm mất nắp chai trong buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.

The bottle cap does not fit the new soda bottle.

Nắp chai không vừa với chai soda mới.

Did you find the bottle cap near the park bench?

Bạn có tìm thấy nắp chai gần ghế công viên không?

02

Thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để bịt kín bên trong chai.

Typically made of metal or plastic used to seal the contents of a bottle.

Ví dụ

The bottle cap kept the soda fresh for two weeks.

Nắp chai giữ cho nước ngọt tươi mới trong hai tuần.

The bottle cap did not fit the new glass bottle.

Nắp chai không vừa với chai thủy tinh mới.

Did you recycle the bottle cap after using the drink?

Bạn có tái chế nắp chai sau khi sử dụng đồ uống không?

03

Thường được sử dụng để bảo quản cacbonat trong chai nước giải khát.

Often used to preserve carbonation in beverage bottles.

Ví dụ

The bottle cap keeps soda fresh during social gatherings.

Nắp chai giữ soda tươi ngon trong các buổi tụ họp xã hội.

The bottle cap did not seal properly, causing the drink to go flat.

Nắp chai không đóng kín đúng cách, khiến đồ uống bị nhạt.

Does the bottle cap really preserve the drink's carbonation?

Nắp chai có thực sự giữ được độ sủi tăm của đồ uống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bottle cap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottle cap

Không có idiom phù hợp