Bản dịch của từ Bottle cap trong tiếng Việt
Bottle cap
Bottle cap (Noun)
He lost the bottle cap during the picnic last Saturday.
Anh ấy đã làm mất nắp chai trong buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
The bottle cap does not fit the new soda bottle.
Nắp chai không vừa với chai soda mới.
Did you find the bottle cap near the park bench?
Bạn có tìm thấy nắp chai gần ghế công viên không?
The bottle cap kept the soda fresh for two weeks.
Nắp chai giữ cho nước ngọt tươi mới trong hai tuần.
The bottle cap did not fit the new glass bottle.
Nắp chai không vừa với chai thủy tinh mới.
Did you recycle the bottle cap after using the drink?
Bạn có tái chế nắp chai sau khi sử dụng đồ uống không?
Thường được sử dụng để bảo quản cacbonat trong chai nước giải khát.
Often used to preserve carbonation in beverage bottles.
The bottle cap keeps soda fresh during social gatherings.
Nắp chai giữ soda tươi ngon trong các buổi tụ họp xã hội.
The bottle cap did not seal properly, causing the drink to go flat.
Nắp chai không đóng kín đúng cách, khiến đồ uống bị nhạt.
Does the bottle cap really preserve the drink's carbonation?
Nắp chai có thực sự giữ được độ sủi tăm của đồ uống không?
Nắp chai (bottle cap) là một bộ phận thường được sử dụng để bảo quản và ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng trong chai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến mà không có biến thể riêng. Trong tiếng Anh Anh, "bottle cap" cũng được sử dụng, nhưng từ "bottle top" thường thấy hơn trong một số trường hợp, cho thấy sự khác biệt trong cách gọi. Bên cạnh đó, nắp chai có vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn vệ sinh thực phẩm và ngăn chặn sự ô nhiễm.
Từ "bottle cap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bottle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bouteille", có nguồn gốc từ tiếng Latin "buticula" (có nghĩa là "bình"). Từ "cap" đến từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "mũ" hay "nắp". Khái niệm về nắp chai đã phát triển theo thời gian từ những loại nắp đơn giản đến các loại hiện đại nhằm bảo quản chất lỏng trong chai. Ngày nay, "bottle cap" mang nghĩa là nắp dùng để đậy, giữ cho chất lỏng bên trong không bị rò rỉ và bảo vệ khỏi ô nhiễm.
Từ "bottle cap" (nắp chai) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về sản phẩm hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "bottle cap" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các cuộc thảo luận về rác thải nhựa và tái chế. Từ này thể hiện sự liên quan tới bảo vệ môi trường và thói quen tiêu dùng.