Bản dịch của từ Bougainvillea trong tiếng Việt
Bougainvillea

Bougainvillea (Noun)
Một loại cây leo bụi trang trí được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới. những bông hoa nhỏ được bao quanh bởi những lá bắc bằng giấy lớn, có màu sắc rực rỡ, tồn tại trên cây rất lâu.
An ornamental shrubby climbing plant that is widely cultivated in the tropics the insignificant flowers are surrounded by large brightly coloured papery bracts which persist on the plant for a long time.
The bougainvillea in my garden blooms brightly every spring.
Hoa giấy trong vườn tôi nở rực rỡ mỗi mùa xuân.
I don't like bougainvillea because it attracts too many insects.
Tôi không thích hoa giấy vì nó thu hút quá nhiều côn trùng.
Have you seen the bougainvillea at the community park?
Bạn đã thấy hoa giấy ở công viên cộng đồng chưa?
Bougainvillea là một loại cây hoa thuộc họ Nyctaginaceae, nổi bật với những cụm hoa sặc sỡ, thường được trồng làm cây cảnh. Cây có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt ở Nam Mỹ. Trong tiếng Anh, từ "bougainvillea" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng nhìn chung, từ này được chấp nhận và hiểu một cách đồng nhất trong ngữ cảnh làm vườn và cảnh quan.
Từ "bougainvillea" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tên của nhà thám hiểm Pháp Louis Antoine de Bougainville. Loài thực vật này được phát hiện và đặt tên vào thế kỷ 18. Bougainvillea được biết đến với vẻ đẹp rực rỡ và khả năng sinh trưởng mạnh mẽ trong khí hậu nhiệt đới. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ về loài cây có hoa đẹp, thường được trồng làm cây cảnh, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử khám phá tự nhiên và ứng dụng hiện đại trong làm đẹp cảnh quan.
Từ "bougainvillea" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh về thiên nhiên, môi trường hay du lịch. Nó thường được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến cảnh quan đô thị, khu vườn hoặc những chuyến tham quan vùng nhiệt đới. Sự hiếm hoi của từ này trong các bài thi IELTS có thể do tính chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.