Bản dịch của từ Bougie trong tiếng Việt

Bougie

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bougie (Adjective)

bˈudʒi
bˈuʒi
01

Thể hiện những phẩm chất của tầng lớp trung lưu, đặc biệt là tính kiêu căng hoặc tính quy ước.

Exhibiting qualities attributed to the middle class especially pretentiousness or conventionality.

Ví dụ

She always shops at expensive boutiques, so people call her bougie.

Cô ấy luôn mua sắm tại các cửa hàng đắt tiền, vì vậy mọi người gọi cô ấy là bougie.

His taste in art is quite bougie, preferring classical paintings over modern.

Sở thích nghệ thuật của anh ấy rất bougie, ưa thích tranh cổ điển hơn hiện đại.

The neighborhood is known for its bougie cafes and trendy restaurants.

Khu phố nổi tiếng với các quán cà phê bougie và nhà hàng thời thượng.

Bougie (Noun)

bˈudʒi
bˈuʒi
01

Một dụng cụ phẫu thuật mỏng, linh hoạt để thăm dò hoặc làm giãn một đoạn cơ thể.

A thin flexible surgical instrument for exploring or dilating a passage of the body.

Ví dụ

The doctor used a bougie during the endoscopy procedure.

Bác sĩ đã sử dụng một cây bougie trong quy trình nội soi.

The nurse handed the bougie to the surgeon for the surgery.

Y tá đã đưa cây bougie cho bác sĩ phẫu thuật.

The hospital ordered a new set of bougies for medical use.

Bệnh viện đã đặt một bộ cây bougie mới để sử dụng trong y học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bougie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bougie

Không có idiom phù hợp