Bản dịch của từ Bougie trong tiếng Việt
Bougie

Bougie (Adjective)
Thể hiện những phẩm chất của tầng lớp trung lưu, đặc biệt là tính kiêu căng hoặc tính quy ước.
Exhibiting qualities attributed to the middle class especially pretentiousness or conventionality.
She always shops at expensive boutiques, so people call her bougie.
Cô ấy luôn mua sắm tại các cửa hàng đắt tiền, vì vậy mọi người gọi cô ấy là bougie.
His taste in art is quite bougie, preferring classical paintings over modern.
Sở thích nghệ thuật của anh ấy rất bougie, ưa thích tranh cổ điển hơn hiện đại.
The neighborhood is known for its bougie cafes and trendy restaurants.
Khu phố nổi tiếng với các quán cà phê bougie và nhà hàng thời thượng.
Bougie (Noun)
The doctor used a bougie during the endoscopy procedure.
Bác sĩ đã sử dụng một cây bougie trong quy trình nội soi.
The nurse handed the bougie to the surgeon for the surgery.
Y tá đã đưa cây bougie cho bác sĩ phẫu thuật.
The hospital ordered a new set of bougies for medical use.
Bệnh viện đã đặt một bộ cây bougie mới để sử dụng trong y học.
Từ "bougie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, ban đầu chỉ một loại đèn dầu, nhưng hiện nay thường được sử dụng để mô tả phong cách sống xa hoa, thích khoe mẽ hoặc thể hiện địa vị xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "bougie" có thể mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự giả tạo hoặc kiêu ngạo trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không mang sắc thái tiêu cực. Sự phát triển và chuyển nghĩa của từ này phản ánh thay đổi trong văn hóa xã hội hiện đại.
Từ "bougie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "bougie" có nghĩa là "nến", vì nến thường được làm bằng sáp, một sản phẩm xa xỉ trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để chỉ những cá nhân hoặc lối sống có nét cao sang, thượng lưu, thường được gắn với sự giả dối hoặc ham muốn thể hiện. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa vật chất và bản sắc xã hội, mặc dù ngày nay "bougie" có thể mang sắc thái châm biếm.
Từ "bougie" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, thường gắn liền với ngữ cảnh mô tả lối sống hoặc tính cách của cá nhân. Trong tiếng Anh hiện đại, "bougie" thường được sử dụng để chỉ những người có phong cách sống thượng lưu, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ sự phù phiếm hoặc giả tạo. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, thời trang hoặc trong truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp