Bản dịch của từ Bow and arrow trong tiếng Việt
Bow and arrow

Bow and arrow (Idiom)
Một cụm từ thường chỉ ý nghĩa lịch sử hoặc truyền thống.
A phrase often indicative of historical or traditional significance.
Using a bow and arrow was common in ancient civilizations.
Sử dụng cung và tên lửa phổ biến trong các nền văn minh cổ đại.
Don't underestimate the skill needed to master the bow and arrow.
Đừng coi thường kỹ năng cần thiết để nắm vững cung và tên lửa.
Have you ever tried using a bow and arrow for target practice?
Bạn đã từng thử sử dụng cung và tên lửa để tập trung không?
She learned how to use a bow and arrow for her IELTS speaking.
Cô ấy học cách sử dụng cung và mũi tên cho phần nói IELTS.
He never practiced with a bow and arrow in his IELTS writing.
Anh ấy chưa bao giờ luyện tập với cung và mũi tên trong phần viết IELTS của mình.
Did you bring a bow and arrow to your IELTS preparation class?
Bạn đã mang cung và mũi tên đến lớp học chuẩn bị IELTS chưa?
Một cách diễn đạt biểu thị sự sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một điều gì đó.
An expression that signifies readiness or preparation for something.
She is always on the ball, like a bow and arrow.
Cô ấy luôn sẵn sàng, giống như cung và mũi tên.
He never seems to be on the ball, not like a bow and arrow.
Anh ấy dường như không bao giờ sẵn sàng, không giống như cung và mũi tên.
Are you on the ball for the IELTS exam, like a bow and arrow?
Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS, giống như cung và mũi tên chưa?
Cung và tên là một bộ công cụ được sử dụng để bắn tên, bao gồm một thanh cung uốn cong và dây cung căng. Trong tiếng Anh, "bow and arrow" thường được dùng để chỉ môn thể thao hoặc hoạt động săn bắn truyền thống. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "bow" có thể đề cập đến nhiều loại cung, trong khi "arrow" chỉ loại tên cụ thể.
"Bow" và "arrow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Bow" xuất phát từ từ "arcus", có nghĩa là "cung", trong khi "arrow" đến từ "sagitta", chỉ "mũi tên". Cả hai từ này đều được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn và chiến tranh từ thời kỳ cổ đại. Sự kết hợp của chúng trong cụm từ "bow and arrow" phản ánh vai trò quan trọng của bộ công cụ này trong văn hóa và chiến thuật của nhiều nền văn minh.
Cụm từ "bow and arrow" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về thể thao, văn hóa hoặc lịch sử. Tần suất sử dụng của cụm này trong các ngữ cảnh khác cũng khá phổ biến, nhất là trong các cuộc hội thoại liên quan đến săn bắn, thể thao truyền thống hay các hoạt động ngoại khóa. Không những vậy, "bow and arrow" còn tượng trưng cho sự chiến đấu và tự vệ trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp