Bản dịch của từ Brain dead trong tiếng Việt

Brain dead

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain dead (Adjective)

bɹˈeɪndˌɛd
bɹˈeɪndˌɛd
01

Thiếu chức năng tâm thần.

Lacking mental function.

Ví dụ

The patient was declared brain dead after a severe accident.

Bệnh nhân được tuyên bố chết não sau một vụ tai nạn nghiêm trọng.

The family had to make the difficult decision to remove life support.

Gia đình đã phải đưa ra quyết định khó khăn là ngừng hỗ trợ sự sống.

The doctor confirmed the brain dead state of the comatose individual.

Bác sĩ xác nhận tình trạng chết não của cá nhân hôn mê.

Brain dead (Noun)

bɹˈeɪndˌɛd
bɹˈeɪndˌɛd
01

Người chết não không còn khả năng suy nghĩ và hoạt động mặc dù tim vẫn còn đập.

A person who is brain-dead is not capable of thinking or activity, even though their heart is still beating.

Ví dụ

The doctors declared him brain dead after a tragic accident.

Các bác sĩ tuyên bố anh trai cô đã chết não sau một vụ tai nạn thương tâm.

The family had to make the difficult decision to remove life support.

Gia đình đã phải đưa ra quyết định khó khăn là ngừng hỗ trợ sự sống.

The hospital confirmed her brother was brain dead, causing immense grief.

Bệnh viện xác nhận anh trai cô đã chết não, gây ra sự đau buồn vô cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brain dead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brain dead

Không có idiom phù hợp