Bản dịch của từ Brain dead trong tiếng Việt
Brain dead

Brain dead (Adjective)
The patient was declared brain dead after a severe accident.
Bệnh nhân được tuyên bố chết não sau một vụ tai nạn nghiêm trọng.
The family had to make the difficult decision to remove life support.
Gia đình đã phải đưa ra quyết định khó khăn là ngừng hỗ trợ sự sống.
The doctor confirmed the brain dead state of the comatose individual.
Bác sĩ xác nhận tình trạng chết não của cá nhân hôn mê.
Brain dead (Noun)
The doctors declared him brain dead after a tragic accident.
Các bác sĩ tuyên bố anh trai cô đã chết não sau một vụ tai nạn thương tâm.
The family had to make the difficult decision to remove life support.
Gia đình đã phải đưa ra quyết định khó khăn là ngừng hỗ trợ sự sống.
The hospital confirmed her brother was brain dead, causing immense grief.
Bệnh viện xác nhận anh trai cô đã chết não, gây ra sự đau buồn vô cùng.
Thuật ngữ "brain dead" chỉ tình trạng mất hoàn toàn chức năng não, bao gồm cả não bộ và thân não, dẫn đến việc không thể hồi sinh sự sống và không có khả năng phản ứng với môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có ngữ nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "brain death" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế chính thức hơn.
Thuật ngữ "brain dead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "brain" (não) và "dead" (chết), phản ánh tình trạng không còn hoạt động chức năng của não bộ. Cụm từ này xuất phát từ nghiên cứu y học trong thế kỷ 20, khi bác sĩ xác định các tiêu chí pháp lý cho cái chết. Ngày nay, "brain dead" được dùng để chỉ trạng thái không còn khả năng phục hồi của não, ảnh hưởng đến các quyết định về sự sống và tử vong trong y tế.
Thuật ngữ "brain dead" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì nó liên quan đến tình huống y tế cụ thể và ít được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bài viết về y học, đạo đức và triết lý, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về tình trạng chết não, mang theo những yếu tố pháp lý và xã hội đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp