Bản dịch của từ Brainwashing trong tiếng Việt

Brainwashing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainwashing (Noun)

01

Quá trình gây áp lực buộc ai đó phải chấp nhận những niềm tin hoàn toàn khác bằng cách sử dụng các phương pháp có hệ thống và thường mang tính cưỡng bức để tác động đến suy nghĩ của người đó.

The process of pressuring someone into adopting radically different beliefs by using systematic and often coercive methods to influence his or her thoughts.

Ví dụ

Many believe social media promotes brainwashing among young people today.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy việc tẩy não giới trẻ ngày nay.

Brainwashing is not an acceptable method for changing beliefs in society.

Tẩy não không phải là phương pháp chấp nhận được để thay đổi niềm tin trong xã hội.

Is brainwashing common in political campaigns during elections?

Liệu tẩy não có phổ biến trong các chiến dịch chính trị trong các cuộc bầu cử không?

Brainwashing (Verb)

bɹˈeɪnwɑʃɪŋ
bɹˈeɪnwɑʃɪŋ
01

Làm cho (ai đó) chấp nhận những niềm tin hoàn toàn khác nhau bằng cách sử dụng các phương pháp có hệ thống và thường mang tính cưỡng chế để tác động đến suy nghĩ của họ.

Make someone adopt radically different beliefs by using systematic and often coercive methods to influence his or her thoughts.

Ví dụ

Many cults use brainwashing to control their members' thoughts and beliefs.

Nhiều giáo phái sử dụng tẩy não để kiểm soát tư tưởng và niềm tin của thành viên.

The media does not brainwash people into believing false information.

Truyền thông không tẩy não mọi người để tin vào thông tin sai lệch.

Can social media lead to brainwashing among young users today?

Liệu mạng xã hội có thể dẫn đến tẩy não ở giới trẻ hôm nay không?

Dạng động từ của Brainwashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brainwash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brainwashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brainwashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brainwashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brainwashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brainwashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainwashing

Không có idiom phù hợp