Bản dịch của từ Brainwashing trong tiếng Việt
Brainwashing
Brainwashing (Noun)
Quá trình gây áp lực buộc ai đó phải chấp nhận những niềm tin hoàn toàn khác bằng cách sử dụng các phương pháp có hệ thống và thường mang tính cưỡng bức để tác động đến suy nghĩ của người đó.
The process of pressuring someone into adopting radically different beliefs by using systematic and often coercive methods to influence his or her thoughts.
Many believe social media promotes brainwashing among young people today.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy việc tẩy não giới trẻ ngày nay.
Brainwashing is not an acceptable method for changing beliefs in society.
Tẩy não không phải là phương pháp chấp nhận được để thay đổi niềm tin trong xã hội.
Is brainwashing common in political campaigns during elections?
Liệu tẩy não có phổ biến trong các chiến dịch chính trị trong các cuộc bầu cử không?
Brainwashing (Verb)
Many cults use brainwashing to control their members' thoughts and beliefs.
Nhiều giáo phái sử dụng tẩy não để kiểm soát tư tưởng và niềm tin của thành viên.
The media does not brainwash people into believing false information.
Truyền thông không tẩy não mọi người để tin vào thông tin sai lệch.
Can social media lead to brainwashing among young users today?
Liệu mạng xã hội có thể dẫn đến tẩy não ở giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Brainwashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainwash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainwashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainwashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainwashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainwashing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp