Bản dịch của từ Brambling trong tiếng Việt

Brambling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brambling (Noun)

bɹˈæmblɪŋ
bɹˈæmblɪŋ
01

Một loài chim sẻ á-âu phía bắc với phần mông màu trắng, có quan hệ họ hàng với chim sẻ. con đực có đầu đen và ngực màu cam vào mùa hè.

A northern eurasian finch with a white rump related to the chaffinch the male has a black head and orange breast in summer.

Ví dụ

The brambling is often seen in northern Europe during winter months.

Chim brambling thường được nhìn thấy ở Bắc Âu vào mùa đông.

Many people do not recognize the brambling among other finches.

Nhiều người không nhận ra chim brambling giữa các loài chim finch khác.

Is the brambling common in urban areas like London?

Chim brambling có phổ biến ở các khu vực đô thị như London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brambling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brambling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.