Bản dịch của từ Brambling trong tiếng Việt
Brambling

Brambling (Noun)
The brambling is often seen in northern Europe during winter months.
Chim brambling thường được nhìn thấy ở Bắc Âu vào mùa đông.
Many people do not recognize the brambling among other finches.
Nhiều người không nhận ra chim brambling giữa các loài chim finch khác.
Is the brambling common in urban areas like London?
Chim brambling có phổ biến ở các khu vực đô thị như London không?
"Brambling" (tên khoa học: Fringilla montifringilla) là một loài chim thuộc họ Chim sẻ, thường xuất hiện chủ yếu ở châu Âu và một phần châu Á. Loài chim này nổi bật với bộ lông sặc sỡ, đặc biệt là vào mùa sinh sản. Ở Anh, từ "brambling" được sử dụng để chỉ loài chim này, trong khi không có từ tương đương phổ biến trong tiếng Mỹ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "brambling" cũng có thể ám chỉ sự khéo léo hoặc tốc độ, mặc dù ý nghĩa này ít gặp hơn.
Từ "brambling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bramare", có nghĩa là "kêu" hay "hót", liên quan đến âm thanh của loài chim. Trong tiếng Anh, "brambling" ám chỉ một loại chim nhỏ có lông vảy và thường di cư ở châu Âu. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh đặc điểm nổi bật của loài chim, với hành vi hót và kiếm ăn tập trung, đồng thời biểu thị sự chuyển động theo mùa của chúng.
Từ "brambling" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc, do đây là một thuật ngữ chỉ một loại chim cụ thể và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn học tự nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái và động vật hoang dã, nơi nó được dùng để chỉ sự quan tâm đến động vật và môi trường sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp