Bản dịch của từ Chaffinch trong tiếng Việt

Chaffinch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaffinch (Noun)

tʃˈæfɪntʃ
tʃˈæfɪntʃ
01

Một loài chim sẻ á-âu và bắc phi, thường có phần trên đầu màu xanh lam, cánh và đuôi sẫm màu.

A eurasian and north african finch typically with a bluish top to the head and dark wings and tail.

Ví dụ

The chaffinch sings beautifully in the parks of London.

Chim chaffinch hót rất hay trong các công viên ở London.

There isn't a chaffinch in my backyard this week.

Tuần này không có chim chaffinch nào trong sân sau của tôi.

Is the chaffinch common in urban areas like New York?

Chim chaffinch có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaffinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaffinch

Không có idiom phù hợp