Bản dịch của từ Brand activation trong tiếng Việt

Brand activation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand activation (Noun)

bɹˈænd ˌæktəvˈeɪʃən
bɹˈænd ˌæktəvˈeɪʃən
01

Quá trình thúc đẩy hành động của người tiêu dùng thông qua tương tác và trải nghiệm với thương hiệu.

The process of driving consumer action through brand interaction and experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chiến lược hoặc chiến thuật được sử dụng để quảng bá thương hiệu một cách hiệu quả trên thị trường.

Strategies or tactics used to promote a brand effectively in the market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sáng kiến tiếp thị được thiết kế để tăng cường nhận thức về thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.

A marketing initiative designed to increase brand awareness and customer engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand activation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand activation

Không có idiom phù hợp