Bản dịch của từ Brand activation trong tiếng Việt
Brand activation

Brand activation (Noun)
Quá trình thúc đẩy hành động của người tiêu dùng thông qua tương tác và trải nghiệm với thương hiệu.
The process of driving consumer action through brand interaction and experiences.
Brand activation increased during the social media campaign for EcoLife products.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu tăng lên trong chiến dịch truyền thông xã hội của sản phẩm EcoLife.
Brand activation does not guarantee immediate sales for social events like festivals.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho các sự kiện xã hội như lễ hội.
How does brand activation influence consumer behavior at social gatherings?
Hoạt động kích hoạt thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến hành vi người tiêu dùng tại các buổi gặp gỡ xã hội?
Brand activation increased participation in the community event last Saturday.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu đã tăng cường sự tham gia vào sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Brand activation did not help the local charity raise enough funds.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu không giúp tổ chức từ thiện địa phương quyên góp đủ tiền.
Các chiến lược hoặc chiến thuật được sử dụng để quảng bá thương hiệu một cách hiệu quả trên thị trường.
Strategies or tactics used to promote a brand effectively in the market.
Brand activation increased sales by 30% during the social media campaign.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu đã tăng doanh số lên 30% trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Brand activation does not guarantee immediate customer loyalty or trust.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu không đảm bảo lòng trung thành hoặc sự tin tưởng ngay lập tức.
What strategies are effective for brand activation in social contexts?
Những chiến lược nào hiệu quả cho hoạt động kích hoạt thương hiệu trong bối cảnh xã hội?
Brand activation increased sales for Nike by 20% last quarter.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu đã tăng doanh số của Nike 20% quý trước.
Brand activation did not work well for the local coffee shop.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu không hiệu quả cho quán cà phê địa phương.
Một sáng kiến tiếp thị được thiết kế để tăng cường nhận thức về thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
A marketing initiative designed to increase brand awareness and customer engagement.
The brand activation event attracted over 500 participants last Saturday.
Sự kiện kích hoạt thương hiệu thu hút hơn 500 người tham gia vào thứ Bảy vừa qua.
Brand activation campaigns do not always guarantee immediate sales increases.
Các chiến dịch kích hoạt thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số tăng ngay lập tức.
How effective is brand activation in building long-term customer loyalty?
Kích hoạt thương hiệu có hiệu quả như thế nào trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng lâu dài?
The brand activation event attracted over 500 attendees last Saturday.
Sự kiện kích hoạt thương hiệu thu hút hơn 500 người tham dự hôm thứ Bảy.
The company did not organize any brand activation last year.
Công ty không tổ chức bất kỳ hoạt động kích hoạt thương hiệu nào năm ngoái.