Bản dịch của từ Brand activation trong tiếng Việt
Brand activation

Brand activation (Noun)
Quá trình thúc đẩy hành động của người tiêu dùng thông qua tương tác và trải nghiệm với thương hiệu.
The process of driving consumer action through brand interaction and experiences.
Các chiến lược hoặc chiến thuật được sử dụng để quảng bá thương hiệu một cách hiệu quả trên thị trường.
Strategies or tactics used to promote a brand effectively in the market.
Một sáng kiến tiếp thị được thiết kế để tăng cường nhận thức về thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
A marketing initiative designed to increase brand awareness and customer engagement.