Bản dịch của từ Brand mention trong tiếng Việt
Brand mention

Brand mention (Noun)
Hành động đề cập hoặc thảo luận về một thương hiệu cụ thể trong một cuộc hội thoại hoặc ngữ cảnh truyền thông.
The act of referencing or discussing a specific brand within a conversation or media context.
Many influencers made brand mentions during the recent social media campaign.
Nhiều người ảnh hưởng đã đề cập đến thương hiệu trong chiến dịch truyền thông xã hội gần đây.
The report did not include any brand mentions from popular platforms.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ đề cập đến thương hiệu nào từ các nền tảng phổ biến.
How many brand mentions did the campaign receive last month?
Chiến dịch đã nhận được bao nhiêu đề cập đến thương hiệu trong tháng trước?
Một trường hợp đo được nơi một thương hiệu được công nhận trên mạng xã hội, quảng cáo, hoặc trong các cuộc thảo luận.
A measurable instance where a brand is recognized in social media, advertisements, or discussions.
Nike had a significant brand mention during the Super Bowl this year.
Nike đã có một lần nhắc đến thương hiệu quan trọng trong Super Bowl năm nay.
There was no brand mention of Coca-Cola in the recent debate.
Không có lần nhắc đến thương hiệu Coca-Cola trong cuộc tranh luận gần đây.
Did you notice any brand mention for Apple in social media?
Bạn có nhận thấy lần nhắc đến thương hiệu Apple nào trên mạng xã hội không?
Tần suất mà một thương hiệu được đề cập trên nhiều nền tảng hoặc phương tiện khác nhau.
The frequency with which a brand is mentioned across various platforms or outlets.
Nike had the highest brand mention during the 2022 Olympics.
Nike có số lần nhắc đến cao nhất trong Thế vận hội 2022.
Coca-Cola's brand mention did not increase after the event.
Số lần nhắc đến của Coca-Cola không tăng sau sự kiện.
How can we improve our brand mention on social media?
Làm thế nào để chúng ta cải thiện số lần nhắc đến trên mạng xã hội?