Bản dịch của từ Brand mention trong tiếng Việt

Brand mention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand mention (Noun)

bɹˈænd mˈɛnʃən
bɹˈænd mˈɛnʃən
01

Hành động đề cập hoặc thảo luận về một thương hiệu cụ thể trong một cuộc hội thoại hoặc ngữ cảnh truyền thông.

The act of referencing or discussing a specific brand within a conversation or media context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trường hợp đo được nơi một thương hiệu được công nhận trên mạng xã hội, quảng cáo, hoặc trong các cuộc thảo luận.

A measurable instance where a brand is recognized in social media, advertisements, or discussions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tần suất mà một thương hiệu được đề cập trên nhiều nền tảng hoặc phương tiện khác nhau.

The frequency with which a brand is mentioned across various platforms or outlets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand mention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand mention

Không có idiom phù hợp