Bản dịch của từ Brand storytelling trong tiếng Việt

Brand storytelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand storytelling (Noun)

bɹˈænd stˈɔɹitˌɛlɨŋ
bɹˈænd stˈɔɹitˌɛlɨŋ
01

Thực hành sử dụng kỹ thuật kể chuyện để quảng bá thương hiệu và kết nối với khán giả.

The practice of using narrative techniques to promote a brand and connect with the audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thu hút khách hàng bằng cách chia sẻ lịch sử, sứ mệnh hoặc giá trị của thương hiệu thông qua câu chuyện.

A method of engaging customers by sharing the brand's history, mission, or values through stories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu chuyện chiến lược tạo ra kết nối cảm xúc với một thương hiệu và các sản phẩm hoặc dịch vụ của nó.

A strategic narrative that creates an emotional connection to a brand and its products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand storytelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand storytelling

Không có idiom phù hợp