Bản dịch của từ Brant trong tiếng Việt

Brant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brant (Noun)

bɹˈænt
bɹˈænt
01

Một loài ngỗng nhỏ có đầu và cổ chủ yếu là màu đen, sinh sản ở vùng lãnh nguyên bắc cực thuộc lục địa á-âu và canada; một con ngỗng brent.

A small goose with a mainly black head and neck, breeding in the arctic tundra of eurasia and canada; a brent goose.

Ví dụ

The social group of birdwatchers spotted a brant in the park.

Nhóm xã hội của những người quan sát chim đã nhìn thấy một con brant ở công viên.

The annual bird festival celebrated the migration of brants.

Lễ hội chim hàng năm đã kỷ niệm sự di cư của những con brant.

The environmental club organized a talk on the conservation of brant habitats.

Câu lạc bộ môi trường đã tổ chức một buổi nói chuyện về bảo tồn môi trường sống của brant.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brant

Không có idiom phù hợp