Bản dịch của từ Brant trong tiếng Việt
Brant

Brant (Noun)
The social group of birdwatchers spotted a brant in the park.
Nhóm xã hội của những người quan sát chim đã nhìn thấy một con brant ở công viên.
The annual bird festival celebrated the migration of brants.
Lễ hội chim hàng năm đã kỷ niệm sự di cư của những con brant.
The environmental club organized a talk on the conservation of brant habitats.
Câu lạc bộ môi trường đã tổ chức một buổi nói chuyện về bảo tồn môi trường sống của brant.
Họ từ
Từ "brant" trong tiếng Anh chỉ một loài ngỗng nhỏ, thường sống ở khu vực Bắc Cực và các vùng ẩm ướt. Nó thuộc chi Branta, với đặc điểm dễ nhận diện là bộ lông sẫm và cằm trắng. Trong tiếng Anh Anh, "brant" chủ yếu dùng để chỉ loài ngỗng này, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ "brant" nhưng hiếm khi. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này mang nghĩa tương tự và rất ít thay đổi trong cách phát âm.
Từ "brant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "branta" với nghĩa chỉ "con ngỗng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một số loài ngỗng hoang dã. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại có thể thấy qua việc "brant" thường được dùng để chỉ một loài ngỗng cụ thể, đó là ngỗng Brant, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và sự miêu tả sinh học.
Từ "brant" rất hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này gần như không có, do "brant" chủ yếu chỉ dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một loài ngỗng cụ thể. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong văn bản về động vật hoang dã hoặc sinh thái học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực học thuật khác.