Bản dịch của từ Brat trong tiếng Việt

Brat

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brat (Noun)

bɹˈæt
bɹˈæt
01

Một đứa trẻ khó chịu hoặc hư hỏng.

An annoying or spoiled child

Ví dụ

That brat threw a tantrum in the grocery store yesterday.

Đứa trẻ hư đã gây rối trong cửa hàng tạp hóa hôm qua.

Many people think that brat is disrespectful to adults.

Nhiều người nghĩ rằng đứa trẻ hư không tôn trọng người lớn.

Is that brat always so loud in public places?

Có phải đứa trẻ hư đó luôn ồn ào ở nơi công cộng không?

That brat in the store screamed loudly for candy yesterday.

Đứa trẻ hư trong cửa hàng đã hét to đòi kẹo hôm qua.

Many parents do not want to raise a brat at home.

Nhiều bậc phụ huynh không muốn nuôi dạy một đứa trẻ hư ở nhà.

02

Một đứa trẻ, đặc biệt là trẻ bị coi là bất lịch sự hoặc thô lỗ.

A child especially one regarded as impolite or rude

Ví dụ

That brat shouted loudly during the social event last Saturday.

Đứa trẻ hư hỏng đó đã la hét lớn trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The brat did not listen to the rules at the community meeting.

Đứa trẻ hư hỏng không nghe theo quy tắc tại cuộc họp cộng đồng.

Is that brat causing trouble at the neighborhood gathering?

Có phải đứa trẻ hư hỏng đó đang gây rối tại buổi gặp gỡ khu phố không?

That brat interrupted the speaker during the social event last Saturday.

Đứa trẻ hư hỏng đã cắt ngang người diễn thuyết trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not like that brat in our neighborhood.

Nhiều người không thích đứa trẻ hư hỏng trong khu phố của chúng tôi.

03

Một đứa trẻ, thường là trẻ nhỏ, cư xử không tốt.

A child typically a young one who behaves badly

Ví dụ

That brat threw a tantrum in the grocery store yesterday.

Đứa trẻ hư đã có một cơn giận ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.

The brat did not listen to his parents during the party.

Đứa trẻ hư không nghe lời cha mẹ trong bữa tiệc.

Is that brat always so disruptive at school events?

Đứa trẻ hư đó có luôn gây rối trong các sự kiện ở trường không?

That brat shouted loudly during the social event last Saturday.

Đứa trẻ hư hỏng đó đã hét to trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The brat did not listen to the rules at the community gathering.

Đứa trẻ hư hỏng đó đã không nghe theo quy tắc trong buổi gặp gỡ cộng đồng.

Brat (Adjective)

01

Có đặc điểm hoặc giống trẻ con.

Characterized by or resembling a brat

Ví dụ

That child is a brat, always demanding attention from everyone around.

Đứa trẻ đó là một đứa trẻ hư, luôn đòi hỏi sự chú ý từ mọi người.

Many people believe that social media creates brat behavior in young users.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội tạo ra hành vi hư hỏng ở người trẻ.

Is this behavior typical of a brat in social situations?

Hành vi này có phải là đặc trưng của một đứa trẻ hư trong tình huống xã hội không?

That child is a brat, always demanding attention from everyone.

Đứa trẻ đó là một đứa hư, luôn đòi hỏi sự chú ý từ mọi người.

She is not a brat; she shares her toys with others.

Cô ấy không phải là một đứa hư; cô ấy chia sẻ đồ chơi với người khác.

02

Được nuông chiều, ích kỷ.

Spoiled selfcentered

Ví dụ

That brat child always demands the latest toys from his parents.

Đứa trẻ hư hỏng đó luôn đòi hỏi đồ chơi mới nhất từ cha mẹ.

Many people believe that spoiled brats lack respect for others.

Nhiều người tin rằng những đứa trẻ hư hỏng thiếu tôn trọng người khác.

Is that child a brat because he never shares his toys?

Có phải đứa trẻ đó hư hỏng vì nó không bao giờ chia sẻ đồ chơi?

That brat always demands attention at social gatherings.

Đứa trẻ hư đó luôn đòi hỏi sự chú ý tại các buổi tụ họp xã hội.

Many people think he is not a brat.

Nhiều người nghĩ rằng anh ấy không phải là đứa trẻ hư.

03

Hành vi thiếu suy nghĩ hoặc thô lỗ.

Inconsiderate or rude in behavior

Ví dụ

That brat kid yelled at everyone during the birthday party yesterday.

Đứa trẻ hư hỏng đó đã la hét với mọi người trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

She is not a brat; she is just very outspoken.

Cô ấy không phải là một đứa trẻ hư hỏng; cô ấy chỉ rất thẳng thắn.

Is that kid a brat or just misunderstood by others?

Đứa trẻ đó có phải là một đứa hư hỏng hay chỉ bị hiểu lầm?

That brat boy interrupted the teacher during the important class discussion.

Cậu bé hư hỏng đó đã ngắt lời giáo viên trong buổi thảo luận quan trọng.

She is not a brat; she just needs more guidance at school.

Cô ấy không phải là một đứa trẻ hư; cô ấy chỉ cần thêm sự hướng dẫn ở trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brat

Không có idiom phù hợp