Bản dịch của từ Brat trong tiếng Việt
Brat
Brat (Noun)
That brat threw a tantrum in the grocery store yesterday.
Đứa trẻ hư đã gây rối trong cửa hàng tạp hóa hôm qua.
Many people think that brat is disrespectful to adults.
Nhiều người nghĩ rằng đứa trẻ hư không tôn trọng người lớn.
Is that brat always so loud in public places?
Có phải đứa trẻ hư đó luôn ồn ào ở nơi công cộng không?
That brat in the store screamed loudly for candy yesterday.
Đứa trẻ hư trong cửa hàng đã hét to đòi kẹo hôm qua.
Many parents do not want to raise a brat at home.
Nhiều bậc phụ huynh không muốn nuôi dạy một đứa trẻ hư ở nhà.
Một đứa trẻ, đặc biệt là trẻ bị coi là bất lịch sự hoặc thô lỗ.
A child especially one regarded as impolite or rude
That brat shouted loudly during the social event last Saturday.
Đứa trẻ hư hỏng đó đã la hét lớn trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The brat did not listen to the rules at the community meeting.
Đứa trẻ hư hỏng không nghe theo quy tắc tại cuộc họp cộng đồng.
Is that brat causing trouble at the neighborhood gathering?
Có phải đứa trẻ hư hỏng đó đang gây rối tại buổi gặp gỡ khu phố không?
That brat interrupted the speaker during the social event last Saturday.
Đứa trẻ hư hỏng đã cắt ngang người diễn thuyết trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like that brat in our neighborhood.
Nhiều người không thích đứa trẻ hư hỏng trong khu phố của chúng tôi.
That brat threw a tantrum in the grocery store yesterday.
Đứa trẻ hư đã có một cơn giận ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.
The brat did not listen to his parents during the party.
Đứa trẻ hư không nghe lời cha mẹ trong bữa tiệc.
Is that brat always so disruptive at school events?
Đứa trẻ hư đó có luôn gây rối trong các sự kiện ở trường không?
That brat shouted loudly during the social event last Saturday.
Đứa trẻ hư hỏng đó đã hét to trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The brat did not listen to the rules at the community gathering.
Đứa trẻ hư hỏng đó đã không nghe theo quy tắc trong buổi gặp gỡ cộng đồng.
Brat (Adjective)
Có đặc điểm hoặc giống trẻ con.
Characterized by or resembling a brat
That child is a brat, always demanding attention from everyone around.
Đứa trẻ đó là một đứa trẻ hư, luôn đòi hỏi sự chú ý từ mọi người.
Many people believe that social media creates brat behavior in young users.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội tạo ra hành vi hư hỏng ở người trẻ.
Is this behavior typical of a brat in social situations?
Hành vi này có phải là đặc trưng của một đứa trẻ hư trong tình huống xã hội không?
That child is a brat, always demanding attention from everyone.
Đứa trẻ đó là một đứa hư, luôn đòi hỏi sự chú ý từ mọi người.
She is not a brat; she shares her toys with others.
Cô ấy không phải là một đứa hư; cô ấy chia sẻ đồ chơi với người khác.
Được nuông chiều, ích kỷ.
Spoiled selfcentered
That brat child always demands the latest toys from his parents.
Đứa trẻ hư hỏng đó luôn đòi hỏi đồ chơi mới nhất từ cha mẹ.
Many people believe that spoiled brats lack respect for others.
Nhiều người tin rằng những đứa trẻ hư hỏng thiếu tôn trọng người khác.
Is that child a brat because he never shares his toys?
Có phải đứa trẻ đó hư hỏng vì nó không bao giờ chia sẻ đồ chơi?
That brat always demands attention at social gatherings.
Đứa trẻ hư đó luôn đòi hỏi sự chú ý tại các buổi tụ họp xã hội.
Many people think he is not a brat.
Nhiều người nghĩ rằng anh ấy không phải là đứa trẻ hư.
Hành vi thiếu suy nghĩ hoặc thô lỗ.
Inconsiderate or rude in behavior
That brat kid yelled at everyone during the birthday party yesterday.
Đứa trẻ hư hỏng đó đã la hét với mọi người trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
She is not a brat; she is just very outspoken.
Cô ấy không phải là một đứa trẻ hư hỏng; cô ấy chỉ rất thẳng thắn.
Is that kid a brat or just misunderstood by others?
Đứa trẻ đó có phải là một đứa hư hỏng hay chỉ bị hiểu lầm?
That brat boy interrupted the teacher during the important class discussion.
Cậu bé hư hỏng đó đã ngắt lời giáo viên trong buổi thảo luận quan trọng.
She is not a brat; she just needs more guidance at school.
Cô ấy không phải là một đứa trẻ hư; cô ấy chỉ cần thêm sự hướng dẫn ở trường.
Họ từ
Từ "brat" thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hư hỏng, có hành vi gây phiền toái hoặc thiếu kỷ luật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thân mật, từ này có thể được sử dụng để chỉ những đứa trẻ một cách đáng yêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác biệt về sắc thái: ở Mỹ, nó thường mang tính tiêu cực nhiều hơn, trong khi ở Anh có thể được xem là nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp.
Từ "brat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “brat”, có nghĩa là áo choàng hoặc kẻ ranh mãnh, thường liên kết với một đứa trẻ nghịch ngợm. Ngoài ra, từ này còn có thể bắt nguồn từ tiếng Gaelic “brat”, nghĩa là vải hoặc khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, trở thành cách gọi khinh thường cho trẻ em hư hỏng hoặc bướng bỉnh, phản ánh tính cách không nghe lời và gây rối của một số đứa trẻ.
Từ "brat" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "brat" được dùng để mô tả những đứa trẻ hư hỏng hoặc có hành vi khó chịu, thường xuất phát từ sự nuông chiều quá mức của cha mẹ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn chương hoặc truyền thông khi nói đến những đặc điểm tiêu cực liên quan đến hành vi trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp