Bản dịch của từ Bread and circuses trong tiếng Việt

Bread and circuses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bread and circuses (Noun)

bɹˈɛd ənd sɝˈkəsəz
bɹˈɛd ənd sɝˈkəsəz
01

(mở rộng) những buổi trình diễn hoành tráng hoặc những tuyên bố được đưa ra để đánh lạc hướng và xoa dịu mọi người.

By extension grand spectacles staged or statements made to distract and pacify people.

Ví dụ

The government used bread and circuses to divert attention from corruption.

Chính phủ đã sử dụng bánh mì và rạp chiếu phim để làm trung gian chuyển hướng sự chú ý khỏi tham nhũng.

The citizens were not fooled by the bread and circuses tactic.

Các công dân không bị lừa bởi chiến thuật bánh mì và rạp chiếu phim.

Do you think bread and circuses are effective in controlling public opinion?

Anh nghĩ rằng bánh mì và rạp chiếu phim có hiệu quả trong việc kiểm soát ý kiến ​​công cộng không?

02

(thành ngữ) thức ăn và giải trí do nhà nước cung cấp, đặc biệt nếu nhằm mục đích xoa dịu người dân.

Idiomatic food and entertainment provided by the state particularly if intended to placate the people.

Ví dụ

The government used bread and circuses to distract the population.

Chính phủ đã sử dụng bánh mì và trò chơi để làm sao lãng dân chúng.

The citizens were not fooled by the bread and circuses tactic.

Công dân không bị lừa bởi chiêu trò bánh mì và trò chơi.

Did the ruler resort to bread and circuses during the unrest?

Người cầm quyền đã dùng bánh mì và trò chơi trong lúc bất ổn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bread and circuses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bread and circuses

Không có idiom phù hợp