Bản dịch của từ Bread and circuses trong tiếng Việt
Bread and circuses

Bread and circuses (Noun)
The government used bread and circuses to divert attention from corruption.
Chính phủ đã sử dụng bánh mì và rạp chiếu phim để làm trung gian chuyển hướng sự chú ý khỏi tham nhũng.
The citizens were not fooled by the bread and circuses tactic.
Các công dân không bị lừa bởi chiến thuật bánh mì và rạp chiếu phim.
Do you think bread and circuses are effective in controlling public opinion?
Anh nghĩ rằng bánh mì và rạp chiếu phim có hiệu quả trong việc kiểm soát ý kiến công cộng không?
(thành ngữ) thức ăn và giải trí do nhà nước cung cấp, đặc biệt nếu nhằm mục đích xoa dịu người dân.
Idiomatic food and entertainment provided by the state particularly if intended to placate the people.
The government used bread and circuses to distract the population.
Chính phủ đã sử dụng bánh mì và trò chơi để làm sao lãng dân chúng.
The citizens were not fooled by the bread and circuses tactic.
Công dân không bị lừa bởi chiêu trò bánh mì và trò chơi.
Did the ruler resort to bread and circuses during the unrest?
Người cầm quyền đã dùng bánh mì và trò chơi trong lúc bất ổn không?
"Cơm bánh và trò giải trí" (tiếng Anh: "bread and circuses") là một cụm từ phản ánh chính sách của Nhà nước nhằm đảm bảo sự hài lòng và an lòng của dân chúng thông qua việc cung cấp lương thực và giải trí. Xuất phát từ thời cổ đại La Mã, thuật ngữ này nhấn mạnh sự chú ý của chính quyền vào những nhu cầu cơ bản của người dân để che đậy vấn đề chính trị. Nhiều văn bản truyền thống ở cả Anh và Mỹ sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có sự nhấn mạnh khác nhau trong bối cảnh văn hóa và chính trị của mỗi khu vực.