Bản dịch của từ Bright colour trong tiếng Việt
Bright colour
Bright colour (Adjective)
The bright colour of her dress attracted everyone's attention at the party.
Màu sáng của chiếc váy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The bright colour of the banner did not match the theme.
Màu sáng của biểu ngữ không phù hợp với chủ đề.
Is the bright colour of the logo effective for social media?
Màu sáng của logo có hiệu quả cho mạng xã hội không?
Dễ dàng được chú ý hoặc nhìn thấy; có vẻ flamboyant hoặc vui tươi.
Easily noticed or seen; flamboyant or cheerful in appearance.
Her bright colour dress stood out at the social event last week.
Chiếc váy màu sắc rực rỡ của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội tuần trước.
The bright colour of the banner did not attract many attendees.
Màu sắc rực rỡ của băng rôn không thu hút nhiều người tham dự.
Did you notice the bright colour of their new logo at the meeting?
Bạn có thấy màu sắc rực rỡ của logo mới của họ tại cuộc họp không?
Her bright colour choices made the event feel more lively.
Sự lựa chọn màu sắc tươi sáng của cô ấy làm sự kiện thêm sinh động.
The decorations were not bright colour, making the party seem dull.
Các trang trí không có màu sắc tươi sáng, làm bữa tiệc trông nhàm chán.
Do you think bright colour attracts more people to social events?
Bạn có nghĩ rằng màu sắc tươi sáng thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội hơn không?
Màu sắc rực rỡ (bright colour) thường được định nghĩa là các gam màu tươi sáng, nổi bật, thường tạo cảm giác vui tươi, sinh động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "bright color". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "colour" được viết với chữ "u", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết "color". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của thuật ngữ.