Bản dịch của từ Bright side trong tiếng Việt
Bright side
Bright side (Idiom)
Khía cạnh tích cực của một tình huống, đặc biệt là một tình huống được coi là không mong muốn.
The positive aspect of a situation especially one regarded as undesirable.
Seeing the bright side of things can improve your mood.
Nhìn nhận khía cạnh tích cực của mọi việc có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
Try not to dwell on the negative, focus on the bright side.
Hãy cố gắng không dừng lại ở những điều tiêu cực, tập trung vào mặt tích cực.
Isn't it important to always look on the bright side of life?
Không phải việc luôn nhìn nhận khía cạnh tích cực của cuộc sống quan trọng sao?
Một quan điểm lạc quan.
Seeing the bright side of things can improve your mood.
Nhìn nhận lạc quan về mọi điều có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
It's hard to see the bright side when facing challenges.
Khó để nhìn nhận lạc quan khi đối mặt với thách thức.
Have you been able to find the bright side in tough situations?
Bạn đã tìm thấy điểm lạc quan trong tình huống khó khăn chưa?
She always tries to see the bright side of every situation.
Cô ấy luôn cố gắng nhìn nhận mặt tốt trong mọi tình huống.
It's hard to find the bright side when facing challenges.
Khó tìm thấy mặt tốt khi đối mặt với thách thức.
Do you believe there is a bright side to every problem?
Bạn có tin rằng có mặt tốt trong mọi vấn đề không?
Cụm từ "bright side" thường được hiểu là khía cạnh tích cực hoặc điểm lạc quan trong một tình huống cụ thể. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để khuyến khích người khác nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khả quan hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bright side" có nghĩa giống nhau và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên, cách nhấn mạnh và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Cụm từ "bright side" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "bright" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clara", nghĩa là "sáng", và "side" từ tiếng Old English "side", có nghĩa là "bên". Trong lịch sử, việc chọn lựa "bright" để chỉ những khía cạnh tích cực, lạc quan của một tình huống xuất phát từ quan niệm rằng ánh sáng thường mang lại sự tốt đẹp, hy vọng. Sự kết hợp này đã hình thành một thuật ngữ điển hình diễn tả cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
"Cụm từ 'bright side' thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu đề xuất ý kiến tích cực hoặc phân tích tình huống. Trong Listening và Reading, 'bright side' thường liên quan đến các chủ đề thảo luận về những khía cạnh tích cực trong cuộc sống hoặc một sự kiện nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông tích cực, tiếp thị và các bài viết khích lệ tinh thần".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp