Bản dịch của từ Brilliant success trong tiếng Việt

Brilliant success

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brilliant success (Noun)

bɹˈɪljnt səksˈɛs
bɹˈɪljnt səksˈɛs
01

Một thành tích hoặc thành công nổi bật.

A notable or outstanding achievement or accomplishment.

Ví dụ

The community project was a brilliant success in reducing local crime rates.

Dự án cộng đồng là một thành công rực rỡ trong việc giảm tội phạm địa phương.

The initiative did not achieve a brilliant success last year.

Sáng kiến không đạt được thành công rực rỡ năm ngoái.

Was the charity event a brilliant success for the local shelter?

Sự kiện từ thiện có phải là một thành công rực rỡ cho nơi trú ẩn địa phương không?

02

Trạng thái đã đạt được thành công một cách đáng khen hoặc phi thường.

The state of having achieved success in a commendable or exceptional manner.

Ví dụ

The community project was a brilliant success for local families in 2023.

Dự án cộng đồng là một thành công rực rỡ cho các gia đình địa phương năm 2023.

The festival did not achieve a brilliant success this year due to rain.

Lễ hội không đạt được thành công rực rỡ năm nay do mưa.

Was the charity event a brilliant success for the local community?

Sự kiện từ thiện có phải là một thành công rực rỡ cho cộng đồng địa phương không?

03

Một sự kiện dẫn đến kết quả tích cực đáng kể hoặc được công nhận.

An event that results in significant positive outcomes or recognition.

Ví dụ

The charity event was a brilliant success, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện là một thành công rực rỡ, quyên góp hơn 10.000 đô la.

The community did not expect such a brilliant success from the festival.

Cộng đồng không mong đợi một thành công rực rỡ như vậy từ lễ hội.

Was the school fundraiser a brilliant success this year?

Liệu buổi gây quỹ của trường có phải là một thành công rực rỡ năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brilliant success/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brilliant success

Không có idiom phù hợp