Bản dịch của từ Bring out trong tiếng Việt
Bring out

Bring out (Verb)
Để làm cho một cái gì đó đáng chú ý hoặc làm nổi bật một cái gì đó.
To make something noticeable or highlight something.
Positive interactions bring out the best in people during group activities.
Tương tác tích cực khiến cho người ta tỏa sáng trong các hoạt động nhóm.
Negative comments can bring out insecurities in individuals in social settings.
Nhận xét tiêu cực có thể làm nổi lên sự bất an ở cá nhân trong môi trường xã hội.
Does participating in community events bring out your leadership qualities?
Việc tham gia vào các sự kiện cộng đồng có khiến cho phẩm chất lãnh đạo của bạn tỏa sáng không?
Bringing out the importance of education in the community is crucial.
Việc làm cho sự quan trọng của giáo dục trong cộng đồng trở nên quan trọng.
Not bringing out the benefits of volunteering can hinder social progress.
Không làm cho những lợi ích của tình nguyện có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội.
Bring out (Phrase)
She brings out a new magazine every month.
Cô ấy phát hành một tạp chí mới mỗi tháng.
He doesn't bring out any articles on social issues.
Anh ấy không phát hành bất kỳ bài viết nào về vấn đề xã hội.
Do they bring out a podcast discussing cultural topics?
Họ có phát hành một podcast thảo luận về chủ đề văn hóa không?
She brings out a new magazine every month.
Cô ấy phát hành một tạp chí mới mỗi tháng.
They didn't bring out any new products this year.
Họ không phát hành bất kỳ sản phẩm mới nào trong năm nay.
Cụm từ "bring out" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, hoặc giới thiệu một sản phẩm hoặc ý tưởng mới. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "bring out the best in someone" (khai thác tiềm năng tốt nhất ở một ai đó). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng "bring out" với nghĩa tương tự và không có sự biến đổi trong hình thức viết.
Cụm từ "bring out" bao gồm động từ "bring" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "bringan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bringer" (mang lại). Tiền tố "out" xuất phát từ tiếng Old English "ūt", chỉ sự di chuyển ra bên ngoài. "Bring out" hiện nay được hiểu là làm nổi bật hoặc phát hiện điều gì đó. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển biến từ việc đơn thuần mang đến một thứ sang việc làm cho thứ đó trở nên rõ ràng, dễ nhận thấy hơn.
Cụm động từ "bring out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng một cách sáng tỏ và thể hiện quan điểm. Trong bối cảnh khác, "bring out" thường được sử dụng để chỉ việc làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chất hay ý tưởng trong các tình huống xã hội, văn hóa, nghiên cứu hoặc marketing. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này thể hiện sự khơi gợi hoặc phát triển giá trị nào đó, đảm bảo tính thích hợp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

