Bản dịch của từ Bring something home to somebody trong tiếng Việt
Bring something home to somebody
Bring something home to somebody (Phrase)
Để làm cho ai đó hiểu điều gì một cách rõ ràng.
To make someone understand something clearly.
The teacher brought the issue of poverty home to her students.
Giáo viên đã làm cho học sinh hiểu rõ vấn đề nghèo đói.
The documentary did not bring the importance of social justice home.
Bộ phim tài liệu không làm rõ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
How can we bring climate change home to our community?
Làm thế nào để chúng ta làm rõ biến đổi khí hậu cho cộng đồng?
Để nhấn mạnh hoặc nổi bật tầm quan trọng của điều gì.
To emphasize or highlight the importance of something.
The documentary brought home to us the reality of poverty in America.
Bộ phim tài liệu đã nhấn mạnh thực tế về nghèo đói ở Mỹ.
The speaker didn't bring home the importance of climate change effectively.
Diễn giả đã không nhấn mạnh tầm quan trọng của biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Did the article bring home the impact of social media on youth?
Bài viết có nhấn mạnh tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
The documentary brought home to me the struggles of the homeless community.
Bộ phim tài liệu đã mang đến cho tôi những khó khăn của cộng đồng vô gia cư.
The statistics do not bring home to us the impact of poverty.
Các số liệu không mang đến cho chúng ta tác động của nghèo đói.
How can we bring home to others the importance of mental health?
Chúng ta có thể làm thế nào để mang đến cho người khác tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần?
Cụm từ "bring something home to somebody" mang nghĩa là truyền đạt một thông điệp hoặc làm cho ai đó hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó thông qua trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể nhấn mạnh tính thực tiễn hơn, trong khi người Anh thường chú trọng đến khía cạnh tinh thần của thông điệp.