Bản dịch của từ Bring the house down trong tiếng Việt
Bring the house down

Bring the house down (Idiom)
Her speech at the rally brought the house down with applause.
Bài phát biểu của cô ấy tại buổi biểu tình đã khiến mọi người vỗ tay.
The comedian's jokes did not bring the house down last night.
Những câu chuyện hài của danh hài không khiến khán giả cười tối qua.
Did the performance at the concert bring the house down?
Buổi biểu diễn tại buổi hòa nhạc có khiến khán giả vỗ tay không?
Tạo ra một bầu không khí rất giải trí hoặc thú vị
To create a very entertaining or exciting atmosphere
The comedian's jokes really brought the house down last night.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài đã khiến mọi người cười rất nhiều tối qua.
The performance didn't bring the house down at the festival.
Buổi biểu diễn không tạo ra không khí sôi động tại lễ hội.
Did the music at the party bring the house down?
Âm nhạc tại bữa tiệc có khiến mọi người phấn khích không?
Trở nên cực kỳ thành công hoặc nổi tiếng với khán giả
To become extremely successful or popular with an audience
Her speech at the conference will bring the house down.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị sẽ làm khán giả thích thú.
His performance did not bring the house down last night.
Buổi biểu diễn của anh ấy tối qua không gây ấn tượng mạnh.
Will their new social initiative bring the house down?
Liệu sáng kiến xã hội mới của họ có gây ấn tượng không?