Bản dịch của từ Bristles trong tiếng Việt

Bristles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bristles (Noun)

bɹˈɪslz
bɹˈɪslz
01

Lông hoặc sợi ngắn, cứng.

Short stiff hairs or fibers.

Ví dụ

The artist used bristles to create texture in her social painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng lông cứng để tạo kết cấu trong bức tranh xã hội.

The social worker did not like the bristles on the old brush.

Nhân viên xã hội không thích những sợi lông cứng trên cây cọ cũ.

Are the bristles on this brush suitable for social art projects?

Những sợi lông cứng trên cây cọ này có phù hợp cho dự án nghệ thuật xã hội không?

Dạng danh từ của Bristles (Noun)

SingularPlural

Bristle

Bristles

Bristles (Verb)

bɹˈɪslz
bɹˈɪslz
01

Phản ứng giận dữ hoặc phòng thủ.

React angrily or defensively.

Ví dụ

She bristles when people criticize her ideas during discussions.

Cô ấy nổi giận khi mọi người chỉ trích ý tưởng của cô trong các cuộc thảo luận.

He does not bristle at constructive feedback from his peers.

Anh ấy không phản ứng giận dữ trước phản hồi mang tính xây dựng từ bạn bè.

Why does she bristle at suggestions from the committee members?

Tại sao cô ấy lại phản ứng giận dữ trước các gợi ý từ các thành viên ủy ban?

Dạng động từ của Bristles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bristle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bristled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bristled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bristles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bristling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bristles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bristles

Không có idiom phù hợp