Bản dịch của từ Brit trong tiếng Việt
Brit

Brit (Verb)
(nội động, biện chứng) tan biến; thay đổi.
(intransitive, dialectal) to fade away; alter.
The memories of that time brit away as years passed.
Những ký ức về thời gian đó dần phai nhạt khi năm tháng trôi qua.
The impact of the event brit over time, losing significance.
Tác động của sự kiện dần phai nhạt theo thời gian, mất đi ý nghĩa.
The tradition started to brit as new customs were introduced.
Truyền thống bắt đầu phai nhạt khi phong tục mới được giới thiệu.
(thông tục) làm bầm tím; thụt lề.
(transitive) to bruise; indent.
The children played soccer and accidentally brit the ball.
Các em nhỏ chơi bóng đá và vô tình làm bong chảy bóng.
During the protest, the angry crowd brit the windows of the building.
Trong cuộc biểu tình, đám đông tức giận làm nát kính cửa sổ của tòa nhà.
He brit his phone screen when he dropped it on the floor.
Anh ấy làm nát màn hình điện thoại khi vô tình rơi nó xuống sàn.
(nội động từ) rụng hoặc vỡ vụn (như hoa bia hoặc hạt quá chín).
(intransitive) to fall out or shatter (as overripe hops or grain).
The relationship between them began to brit after the argument.
Mối quan hệ giữa họ bắt đầu vỡ sau cuộc tranh cãi.
The friendship brit when they couldn't agree on the project.
Mối quan hệ bạn bè vỡ khi họ không đồng ý với dự án.
The team's unity brit after the leader's controversial decision.
Sự đoàn kết của đội bóng vỡ sau quyết định gây tranh cãi của lãnh đạo.
Họ từ
Từ "Brit" là một từ lóng dùng để chỉ người Anh, thường mang sắc thái thân thiện hoặc không chính thức. Từ này có nguồn gốc từ "British" trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "Brit" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và có thể không được hiểu rộng rãi như ở Anh. "Brit" không có dạng viết khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng âm điệu có thể khác do sự biến đổi ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "brit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brytt", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Britannicus", chỉ những người sống tại vùng đất Britannia (tên gọi cổ của Vương quốc Anh). Trong lịch sử, "brít" được sử dụng để chỉ người dân Celtic và sau này mở rộng để mô tả các đặc tính văn hóa và ngôn ngữ của họ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng như một danh từ để chỉ người Anh, thể hiện sự tự hào về bản sắc văn hóa và dân tộc.
Từ "brit" là viết tắt của "British" và thường gặp trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ người Anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về văn hoá hoặc đột phá xã hội. Trong các tình huống khác, "brit" thường được thấy trong các cuộc trò chuyện thân mật, truyền thông giải trí hoặc các tài liệu văn hoá, thể hiện sự nhận diện quốc gia.