Bản dịch của từ Brit trong tiếng Việt

Brit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brit (Verb)

bɹit
bɹɪt
01

(nội động, biện chứng) tan biến; thay đổi.

(intransitive, dialectal) to fade away; alter.

Ví dụ

The memories of that time brit away as years passed.

Những ký ức về thời gian đó dần phai nhạt khi năm tháng trôi qua.

The impact of the event brit over time, losing significance.

Tác động của sự kiện dần phai nhạt theo thời gian, mất đi ý nghĩa.

The tradition started to brit as new customs were introduced.

Truyền thống bắt đầu phai nhạt khi phong tục mới được giới thiệu.

02

(thông tục) làm bầm tím; thụt lề.

(transitive) to bruise; indent.

Ví dụ

The children played soccer and accidentally brit the ball.

Các em nhỏ chơi bóng đá và vô tình làm bong chảy bóng.

During the protest, the angry crowd brit the windows of the building.

Trong cuộc biểu tình, đám đông tức giận làm nát kính cửa sổ của tòa nhà.

He brit his phone screen when he dropped it on the floor.

Anh ấy làm nát màn hình điện thoại khi vô tình rơi nó xuống sàn.

03

(nội động từ) rụng hoặc vỡ vụn (như hoa bia hoặc hạt quá chín).

(intransitive) to fall out or shatter (as overripe hops or grain).

Ví dụ

The relationship between them began to brit after the argument.

Mối quan hệ giữa họ bắt đầu vỡ sau cuộc tranh cãi.

The friendship brit when they couldn't agree on the project.

Mối quan hệ bạn bè vỡ khi họ không đồng ý với dự án.

The team's unity brit after the leader's controversial decision.

Sự đoàn kết của đội bóng vỡ sau quyết định gây tranh cãi của lãnh đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brit

Không có idiom phù hợp