Bản dịch của từ Broad daylight trong tiếng Việt
Broad daylight
Broad daylight (Noun)
Ánh sáng tự nhiên dồi dào vào ban ngày, tạo tầm nhìn rõ ràng; do đó, ban ngày.
Abundant natural illumination in daytime, producing clear visibility; hence, daytime.
The robbery happened in broad daylight on Main Street.
Vụ cướp xảy ra vào ban ngày trên Đường Main.
She felt safe walking in broad daylight with many people around.
Cô cảm thấy an toàn đi bộ vào ban ngày với nhiều người xung quanh.
The protest took place in broad daylight to attract more attention.
Cuộc biểu tình diễn ra vào ban ngày để thu hút nhiều sự chú ý hơn.
(nghĩa bóng) trước chủ yếu là in: toàn cảnh người quan sát trong ngày.
(figurative) chiefly preceded by in: the full view of observers during the day.
The robbery happened in broad daylight on Main Street.
Vụ cướp xảy ra giữa ban ngày trên Đường Chính.
The protest took place in broad daylight in the city square.
Cuộc biểu tình diễn ra giữa ban ngày tại quảng trường thành phố.
The scandal was exposed in broad daylight, shocking the community.
Vụ bê bối được tiết lộ giữa ban ngày, gây sốc cho cộng đồng.
Cụm từ "broad daylight" chỉ thời điểm ban ngày, đặc biệt là khi ánh sáng mặt trời rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó xảy ra công khai, dễ dàng nhìn thấy, như trong các hoạt động không chính đáng hoặc tội phạm. Khác với cụm từ “daylight,” "broad daylight" mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tính minh bạch và công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa của cụm từ này.
Cụm từ "broad daylight" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "broad" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "brād", nghĩa là rộng, trong khi "daylight" kết hợp từ "day" (ngày) và "light" (ánh sáng). Nguồn gốc này phản ánh khái niệm ánh sáng ban ngày mạnh mẽ, rõ ràng và không bị che khuất. Kể từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ thời điểm khi sự kiện diễn ra công khai, không có sự che giấu, từ đó củng cố ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "broad daylight" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến tội phạm, an ninh hoặc sự kiện gây chú ý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động công khai, minh bạch hoặc rõ ràng, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay tính chính trực.