Bản dịch của từ Broadway trong tiếng Việt

Broadway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadway (Noun)

bɹˈɑdweɪ
bɹˈɑdweɪ
01

Một con đường chính hoặc rộng mở.

A large open or main road.

Ví dụ

Broadway is a famous street in New York City.

Broadway là một con đường nổi tiếng ở New York City.

Not many people know the history of Broadway.

Không nhiều người biết về lịch sử của Broadway.

Is Broadway a popular location for tourists in NYC?

Broadway có phải là địa điểm phổ biến cho du khách ở NYC không?

02

Một con đường chạy dọc theo chiều dài manhattan, new york. nó nổi tiếng với các rạp hát và tên của nó đã trở thành đồng nghĩa với kinh doanh biểu diễn.

A street traversing the length of manhattan new york it is famous for its theatres and its name has become synonymous with show business.

Ví dụ

Broadway is known for its iconic theaters and vibrant atmosphere.

Broadway nổi tiếng với các rạp hát đặc sắc và bầu không khí sôi động.

Not everyone enjoys the hustle and bustle of Broadway in New York.

Không phải ai cũng thích sự hối hả ồn ào của Broadway ở New York.

Have you ever visited Broadway during a live performance in Manhattan?

Bạn đã bao giờ ghé thăm Broadway trong một buổi biểu diễn trực tiếp ở Manhattan chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadway

Không có idiom phù hợp