Bản dịch của từ Broken bone trong tiếng Việt
Broken bone

Broken bone (Noun)
John has a broken bone from playing soccer last weekend.
John bị gãy xương khi chơi bóng đá cuối tuần trước.
She does not have a broken bone after the accident yesterday.
Cô ấy không bị gãy xương sau tai nạn hôm qua.
Do you think a broken bone can heal quickly?
Bạn có nghĩ rằng gãy xương có thể lành nhanh không?
Một chấn thương dẫn đến sự không liên tục của xương.
An injury resulting in the discontinuity of the bone.
Last year, John suffered a broken bone during the soccer match.
Năm ngoái, John bị gãy xương trong trận bóng đá.
Many people do not understand the pain of a broken bone.
Nhiều người không hiểu nỗi đau của một cái gãy xương.
Did Sarah have a broken bone after her fall from the bike?
Sarah có bị gãy xương sau khi ngã khỏi xe đạp không?
Many children have broken bones during sports activities each year.
Nhiều trẻ em bị gãy xương trong các hoạt động thể thao hàng năm.
She does not have a broken bone after her fall last week.
Cô ấy không bị gãy xương sau khi ngã tuần trước.
Did he suffer a broken bone in the recent football match?
Anh ấy có bị gãy xương trong trận bóng đá gần đây không?