Bản dịch của từ Broken bone trong tiếng Việt

Broken bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broken bone (Noun)

bɹˈoʊkən bˈoʊn
bɹˈoʊkən bˈoʊn
01

Một xương đã bị gãy hoặc rối loạn cấu trúc bình thường của nó.

A bone that has been fractured or disrupted in its normal structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chấn thương dẫn đến sự không liên tục của xương.

An injury resulting in the discontinuity of the bone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng y tế nơi xương không còn nguyên vẹn, thường cần điều trị.

A medical condition where the bone is no longer whole, often requiring treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broken bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broken bone

Không có idiom phù hợp