Bản dịch của từ Brought down trong tiếng Việt
Brought down

Brought down (Adverb)
The new policy brought down the unemployment rate to 4% last year.
Chính sách mới đã giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 4% năm ngoái.
The recent protests did not bring down the government's approval ratings significantly.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm giảm đáng kể tỷ lệ ủng hộ chính phủ.
Did the economic crisis bring down living standards for many families?
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm giảm mức sống của nhiều gia đình phải không?
The news about job losses really brought down the community's spirit.
Tin tức về mất việc thật sự đã làm giảm tinh thần cộng đồng.
The negative comments did not bring down her confidence at the meeting.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm sự tự tin của cô ấy trong cuộc họp.
Did the recent events bring down the morale of the volunteers?
Các sự kiện gần đây có làm giảm tinh thần của các tình nguyện viên không?
Làm cho điều gì đó thất bại hoặc kém thành công hơn.
To cause something to fail or be less successful.
The new policy brought down community trust in local authorities significantly.
Chính sách mới đã làm giảm đáng kể niềm tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương.
The scandal did not bring down the charity's reputation as expected.
Scandal không làm giảm danh tiếng của tổ chức từ thiện như mong đợi.
How did the recent protests bring down public support for the government?
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm giảm sự ủng hộ của công chúng đối với chính phủ như thế nào?
"Brought down" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hạ thấp hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó không còn ở vị trí cao hơn, thường liên quan đến việc lật đổ hay hủy diệt một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của cụm từ này không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến đời sống chính trị, trong khi ở Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "brought down" có nguồn gốc từ động từ "bring" trong tiếng Anh, có căn nguyên từ tiếng Anh cổ "bringan", phát triển từ nguyên ngữ Proto-Germanic *brangan. Từ "down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", diễn tả trạng thái dưới, thấp hơn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chừng mực, mang sắc thái giảm thiểu, hạ thấp hoặc làm suy yếu một cái gì đó, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện tại trong bối cảnh ngữ nghĩa.
Cụm từ "brought down" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến các ngữ cảnh như giảm giá, hạ bệ hoặc tác động tiêu cực. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động làm giảm đi sức mạnh hoặc vị thế, ví dụ trong chính trị, kinh tế hoặc thể thao, nơi những người hoặc tổ chức có thể bị lật đổ hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp