Bản dịch của từ Brought down trong tiếng Việt

Brought down

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brought down (Adverb)

01

Giảm (ai đó hoặc cái gì đó) từ vị trí hoặc cấp độ cao hơn xuống vị trí hoặc cấp độ thấp hơn.

To reduce someone or something from a higher position or level to a lower one.

Ví dụ

The new policy brought down the unemployment rate to 4% last year.

Chính sách mới đã giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 4% năm ngoái.

The recent protests did not bring down the government's approval ratings significantly.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm giảm đáng kể tỷ lệ ủng hộ chính phủ.

Did the economic crisis bring down living standards for many families?

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm giảm mức sống của nhiều gia đình phải không?

02

Làm cho ai đó cảm thấy chán nản hoặc mất tinh thần.

To cause someone to feel depressed or demoralized.

Ví dụ

The news about job losses really brought down the community's spirit.

Tin tức về mất việc thật sự đã làm giảm tinh thần cộng đồng.

The negative comments did not bring down her confidence at the meeting.

Những bình luận tiêu cực không làm giảm sự tự tin của cô ấy trong cuộc họp.

Did the recent events bring down the morale of the volunteers?

Các sự kiện gần đây có làm giảm tinh thần của các tình nguyện viên không?

03

Làm cho điều gì đó thất bại hoặc kém thành công hơn.

To cause something to fail or be less successful.

Ví dụ

The new policy brought down community trust in local authorities significantly.

Chính sách mới đã làm giảm đáng kể niềm tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương.

The scandal did not bring down the charity's reputation as expected.

Scandal không làm giảm danh tiếng của tổ chức từ thiện như mong đợi.

How did the recent protests bring down public support for the government?

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm giảm sự ủng hộ của công chúng đối với chính phủ như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brought down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brought down

Không có idiom phù hợp