Bản dịch của từ Brought stability trong tiếng Việt
Brought stability
Verb Noun [U/C]

Brought stability (Verb)
bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
Cụm từ "brought stability" có nghĩa là "đem lại sự ổn định", thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà qua đó sự ổn định được thiết lập hoặc củng cố. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "brought stability" thường xuất hiện trong các bài viết chính trị, kinh tế, hoặc xã hội để diễn tả sự can thiệp hoặc biện pháp thành công trong việc duy trì trật tự và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brought stability
Không có idiom phù hợp