Bản dịch của từ Brought stability trong tiếng Việt

Brought stability

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brought stability (Verb)

bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
01

Mang đến một địa điểm.

To carry or convey to a place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đem đến một trạng thái cụ thể.

To cause to come to a specified condition or state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Brought stability (Noun)

bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
bɹˈɔt stəbˈɪlɨti
01

Trạng thái ổn định hoặc cân bằng.

The state of being stable or balanced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tính chất không dễ thay đổi.

The quality of being steady and not prone to change.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brought stability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brought stability

Không có idiom phù hợp