ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Brunette
Một người, thường là phụ nữ, có tóc nâu.
A person typically a woman with brown hair
Một sắc nâu đậm, đặc biệt dùng để chỉ màu tóc.
A shade of dark brown color especially referring to hair color
Một loại thuốc nhuộm tóc dùng để nhuộm tóc màu nâu.
A type of hair dye used to color hair brown