Bản dịch của từ Brunette trong tiếng Việt

Brunette

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunette (Adjective)

bɹunˈɛt
bɹunˈɛt
01

(của một người phụ nữ hoặc cô gái) có mái tóc màu nâu sẫm.

Of a woman or girl having dark brown hair.

Ví dụ

The brunette woman wore a red dress to the party.

Người phụ nữ tóc nâu đeo chiếc váy đỏ tới bữa tiệc.

She admired the brunette girl's beautiful dark hair.

Cô ấy ngưỡng mộ mái tóc đen đẹp của cô gái tóc nâu.

The brunette actress starred in the popular TV series.

Nữ diễn viên tóc nâu đóng vai chính trong bộ phim truyền hình nổi tiếng.

Dạng tính từ của Brunette (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brunette

Nâu sẫmcolor

-

-

Brunette (Noun)

bɹunˈɛt
bɹunˈɛt
01

Một người phụ nữ hoặc cô gái có mái tóc nâu sẫm.

A woman or girl with dark brown hair.

Ví dụ

The brunette woman volunteered at the local community center.

Người phụ nữ tóc nâu đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The brunette girl organized a charity event for the homeless.

Cô gái tóc nâu đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The brunette lady works as a social worker helping families in need.

Người phụ nữ tóc nâu làm việc như một nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần giúp đỡ.

Dạng danh từ của Brunette (Noun)

SingularPlural

Brunette

Brunettes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brunette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brunette

Không có idiom phù hợp