Bản dịch của từ Brunette trong tiếng Việt
Brunette

Brunette (Adjective)
The brunette woman wore a red dress to the party.
Người phụ nữ tóc nâu đeo chiếc váy đỏ tới bữa tiệc.
She admired the brunette girl's beautiful dark hair.
Cô ấy ngưỡng mộ mái tóc đen đẹp của cô gái tóc nâu.
The brunette actress starred in the popular TV series.
Nữ diễn viên tóc nâu đóng vai chính trong bộ phim truyền hình nổi tiếng.
Dạng tính từ của Brunette (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brunette Nâu sẫmcolor | - | - |
Brunette (Noun)
The brunette woman volunteered at the local community center.
Người phụ nữ tóc nâu đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The brunette girl organized a charity event for the homeless.
Cô gái tóc nâu đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The brunette lady works as a social worker helping families in need.
Người phụ nữ tóc nâu làm việc như một nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Brunette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brunette | Brunettes |
Họ từ
Từ "brunette" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người có tóc nâu, đặc biệt là phụ nữ. Nguyên gốc từ tiếng Pháp, "brunette" là dạng nữ của "brun", có nghĩa là nâu hoặc đen. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai biến thể đều sử dụng cùng một cách viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "brunette" có thể ám chỉ sự hấp dẫn và quyến rũ hơn so với các màu tóc khác.
Từ "brunette" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brunet", một từ diminutive (giảm tiểu) của "brun", có nghĩa là "nâu" hoặc "sẫm màu". Từ "brun" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brunus", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "brunette" đã trở thành thuật ngữ mô tả những người có tóc màu nâu hoặc đen nhạt. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ giữa màu sắc và đặc điểm thể chất trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "brunette" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến miêu tả màu tóc, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người nói có thể dùng nó để mô tả ngoại hình. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc trong bối cảnh văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tác phẩm văn học và điện ảnh để phân loại nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp