Bản dịch của từ Built form trong tiếng Việt

Built form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Built form (Noun)

bˈɪlt fˈɔɹm
bˈɪlt fˈɔɹm
01

Cấu trúc vật lý hoặc cấu hình của một tòa nhà hoặc thực thể xây dựng khác.

The physical structure or configuration of a building or other constructed entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiết kế và sắp xếp các yếu tố kiến trúc trong một tòa nhà.

The design and arrangement of architectural elements in a building.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Diện mạo tổng thể và tính năng của một không gian được xây dựng.

The overall appearance and functionality of a constructed space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/built form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Built form

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.