Bản dịch của từ Built on sand trong tiếng Việt
Built on sand

Built on sand (Idiom)
Cụm từ được sử dụng để mô tả một tình huống không ổn định hoặc không đáng tin cậy.
A phrase used to describe a situation that is unstable or unreliable.
Their friendship was built on sand and ended after a small argument.
Tình bạn của họ được xây dựng trên cát và kết thúc sau một tranh cãi nhỏ.
Many social programs are built on sand, lacking proper funding and support.
Nhiều chương trình xã hội được xây dựng trên cát, thiếu kinh phí và hỗ trợ đúng mức.
Is his promise to help built on sand or genuine commitment?
Lời hứa giúp đỡ của anh ấy được xây dựng trên cát hay là cam kết chân thành?
Ẩn dụ chỉ ra sự thiếu nền tảng vững chắc hoặc sự lâu dài trong các kế hoạch hoặc ý tưởng.
Metaphorically indicating a lack of solid foundation or permanence in plans or ideas.
Their social plan was built on sand and quickly fell apart.
Kế hoạch xã hội của họ được xây dựng trên cát và nhanh chóng sụp đổ.
The community's trust was not built on sand, but on shared values.
Sự tin tưởng của cộng đồng không được xây dựng trên cát, mà trên các giá trị chung.
Is your social network built on sand or strong connections?
Mạng xã hội của bạn được xây dựng trên cát hay các mối liên kết vững chắc?
His plan for the community center was built on sand and unrealistic.
Kế hoạch của anh ấy cho trung tâm cộng đồng được xây dựng trên cát và không thực tế.
The new social program is not built on sand; it has solid research.
Chương trình xã hội mới không được xây dựng trên cát; nó có nghiên cứu vững chắc.
Is their proposal built on sand or does it have a strong foundation?
Đề xuất của họ được xây dựng trên cát hay có nền tảng vững chắc?