Bản dịch của từ Built on sand trong tiếng Việt

Built on sand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Built on sand (Idiom)

01

Cụm từ được sử dụng để mô tả một tình huống không ổn định hoặc không đáng tin cậy.

A phrase used to describe a situation that is unstable or unreliable.

Ví dụ

Their friendship was built on sand and ended after a small argument.

Tình bạn của họ được xây dựng trên cát và kết thúc sau một tranh cãi nhỏ.

Many social programs are built on sand, lacking proper funding and support.

Nhiều chương trình xã hội được xây dựng trên cát, thiếu kinh phí và hỗ trợ đúng mức.

Is his promise to help built on sand or genuine commitment?

Lời hứa giúp đỡ của anh ấy được xây dựng trên cát hay là cam kết chân thành?

02

Ẩn dụ chỉ ra sự thiếu nền tảng vững chắc hoặc sự lâu dài trong các kế hoạch hoặc ý tưởng.

Metaphorically indicating a lack of solid foundation or permanence in plans or ideas.

Ví dụ

Their social plan was built on sand and quickly fell apart.

Kế hoạch xã hội của họ được xây dựng trên cát và nhanh chóng sụp đổ.

The community's trust was not built on sand, but on shared values.

Sự tin tưởng của cộng đồng không được xây dựng trên cát, mà trên các giá trị chung.

Is your social network built on sand or strong connections?

Mạng xã hội của bạn được xây dựng trên cát hay các mối liên kết vững chắc?

03

Đề cập đến điều gì đó có khả năng thất bại do kế hoạch hoặc thực hiện kém.

Referring to something that is likely to fail due to poor planning or execution.

Ví dụ

His plan for the community center was built on sand and unrealistic.

Kế hoạch của anh ấy cho trung tâm cộng đồng được xây dựng trên cát và không thực tế.

The new social program is not built on sand; it has solid research.

Chương trình xã hội mới không được xây dựng trên cát; nó có nghiên cứu vững chắc.

Is their proposal built on sand or does it have a strong foundation?

Đề xuất của họ được xây dựng trên cát hay có nền tảng vững chắc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/built on sand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Built on sand

Không có idiom phù hợp