Bản dịch của từ Burbot trong tiếng Việt
Burbot
Burbot (Noun)
The burbot is a rare fish in North American lakes today.
Burbot là một loài cá hiếm trong các hồ Bắc Mỹ ngày nay.
Burbot are not commonly found in British rivers anymore.
Burbot không còn được tìm thấy phổ biến trong các con sông Anh nữa.
Are burbot populations increasing in Canadian waters this year?
Liệu số lượng burbot có đang tăng lên trong vùng nước Canada năm nay không?
Burbot (Lota lota) là một loài cá nước ngọt thuộc họ này, thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ và châu Âu. Chúng có hình dáng giống như lươn, với thân dài và màu sắc thường là màu nâu xám. Ở Bắc Mỹ, từ "burbot" thường được sử dụng để chỉ loài cá này, trong khi ở một số khu vực châu Âu, nó có thể được gọi là "eelpout". Mặc dù có sự khác biệt trong tên gọi, nhưng burbot chủ yếu được biết đến với vai trò trong môn thể thao câu cá và là nguồn thực phẩm.
Từ "burbot" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "lota", chỉ một loại cá thuộc họ cá da trơn. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "bourbot", trước khi được đưa sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Burbot thường được biết đến với vẻ ngoài đặc biệt, đặc điểm môi trường sống ở những vùng nước lạnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự miêu tả về loài cá này, gắn liền với các đặc điểm sinh học và sinh thái học của nó.
Từ "burbot" chỉ một loại cá sống ở nước lạnh thuộc họ cá chình. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc về sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực địa phương, đánh bắt cá hoặc bảo tồn động vật nước ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp