Bản dịch của từ Burthen trong tiếng Việt
Burthen

Burthen (Noun)
The burthen of poverty affects many families in our community.
Gánh nặng của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The burthen of social inequality is not easily solved.
Gánh nặng của bất bình đẳng xã hội không dễ dàng giải quyết.
Is the burthen of unemployment rising in our city?
Liệu gánh nặng của thất nghiệp có đang gia tăng ở thành phố chúng ta không?
The burthen of the ship was 200 tons during the 1800s.
Tải trọng của con tàu là 200 tấn vào thế kỷ 19.
The ship's burthen does not affect its current social status.
Tải trọng của con tàu không ảnh hưởng đến vị thế xã hội hiện tại.
What was the burthen of ships in the early 1900s?
Tải trọng của các con tàu vào đầu thế kỷ 20 là gì?
Burthen (Verb)
Many communities bear the burthen of poverty and unemployment today.
Nhiều cộng đồng gánh chịu gánh nặng của nghèo đói và thất nghiệp hôm nay.
They do not want to burthen their families with extra expenses.
Họ không muốn gánh nặng cho gia đình với chi phí thêm.
How can we reduce the burthen of social inequality in our city?
Làm thế nào để chúng ta giảm bớt gánh nặng bất bình đẳng xã hội trong thành phố?
Họ từ
"Burthen" là một từ cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, thường được hiểu là "gánh nặng" hoặc "trách nhiệm". Từ này chủ yếu được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "burthen" ít được sử dụng so với từ "burden", với cùng nghĩa. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở độ phổ biến và tính chất cổ xưa của "burthen".
Từ "burthen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berthen", bắt nguồn từ các từ Latin "burdenem" và "burden", có nghĩa là gánh nặng hoặc trách nhiệm. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một trọng tải vật lý hoặc trách nhiệm tinh thần. Dù ngày nay "burthen" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn mang theo ý nghĩa gánh nặng, thể hiện sự áp lực mà một cá nhân hoặc một cộng đồng phải chịu đựng.
Từ "burthen" là một phiên bản cổ điển của "burden", ít được sử dụng trong bối cảnh hiện đại và không xuất hiện trong các tài liệu IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc, Viết – từ này hiếm khi gặp, do tính chất của ngôn ngữ hiện đại được yêu cầu trong các kỳ thi. Tuy nhiên, trong văn chương cổ điển hoặc các tác phẩm về văn hóa và lịch sử, "burthen" thường được sử dụng để mô tả áp lực hoặc trách nhiệm nặng nề mà con người phải gánh chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp