Bản dịch của từ Bury your head in the sand trong tiếng Việt
Bury your head in the sand

Bury your head in the sand(Idiom)
Tránh đối mặt với các vấn đề hoặc thách thức.
To avoid confronting problems or challenges.
Bỏ qua một tình huống khó khăn hoặc khó chịu bằng cách giả vờ rằng nó không tồn tại.
To ignore a difficult or unpleasant situation by pretending it does not exist.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "bury your head in the sand" là một thành ngữ tiếng Anh, thể hiện hành động tránh né sự thật hoặc không muốn đối diện với những vấn đề khó khăn. Thành ngữ này gợi nhớ đến hình ảnh loài đà điểu chôn đầu vào cát khi gặp nguy hiểm, mặc dù không giải quyết được vấn đề. Không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc trốn tránh trách nhiệm hoặc thực tế.
Cụm từ "bury your head in the sand" là một thành ngữ tiếng Anh, thể hiện hành động tránh né sự thật hoặc không muốn đối diện với những vấn đề khó khăn. Thành ngữ này gợi nhớ đến hình ảnh loài đà điểu chôn đầu vào cát khi gặp nguy hiểm, mặc dù không giải quyết được vấn đề. Không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc trốn tránh trách nhiệm hoặc thực tế.
