Bản dịch của từ Business case trong tiếng Việt

Business case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business case (Noun)

bˈɪznəs kˈeɪs
bˈɪznəs kˈeɪs
01

Lời giải thích cho một dự án hoặc sáng kiến được đề xuất.

A justification for a proposed project or initiative.

Ví dụ

The business case for expanding the community center was persuasive.

Vụ án kinh doanh mở rộng trung tâm cộng đồng thuyết phục.

There was no clear business case presented for the charity event.

Không có vụ án kinh doanh rõ ràng được trình bày cho sự kiện từ thiện.

Is the business case for the new park strong enough?

Vụ án kinh doanh cho công viên mới đủ mạnh không?

02

Một lý do cơ bản để chi tiêu nguồn lực cho một nỗ lực cụ thể.

A rationale for spending resources on a particular endeavor.

Ví dụ

A strong business case is essential for funding social projects.

Một trường hợp kinh doanh mạnh mẽ là cần thiết cho việc tài trợ các dự án xã hội.

Without a clear business case, social initiatives may struggle to attract investors.

Thiếu một trường hợp kinh doanh rõ ràng, các sáng kiến xã hội có thể gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư.

Is it possible to create a compelling business case for social entrepreneurship?

Có thể tạo ra một trường hợp kinh doanh hấp dẫn cho khởi nghiệp xã hội không?

03

Một tuyên bố được đưa ra để thuyết phục các bên liên quan về giá trị của một dự án.

A statement made to persuade stakeholders regarding the value of a project.

Ví dụ

A business case is essential for securing funding for social projects.

Một trường hợp kinh doanh là cần thiết để đảm bảo việc cấp vốn cho các dự án xã hội.

Without a clear business case, stakeholders may not support social initiatives.

Nếu không có một trường hợp kinh doanh rõ ràng, các bên liên quan có thể không ủng hộ các sáng kiến xã hội.

Is a detailed business case required for all social projects in IELTS?

Liệu một trường hợp kinh doanh chi tiết có cần thiết cho tất cả các dự án xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business case

Không có idiom phù hợp