Bản dịch của từ Business case trong tiếng Việt
Business case

Business case (Noun)
Lời giải thích cho một dự án hoặc sáng kiến được đề xuất.
A justification for a proposed project or initiative.
The business case for expanding the community center was persuasive.
Vụ án kinh doanh mở rộng trung tâm cộng đồng thuyết phục.
There was no clear business case presented for the charity event.
Không có vụ án kinh doanh rõ ràng được trình bày cho sự kiện từ thiện.
Is the business case for the new park strong enough?
Vụ án kinh doanh cho công viên mới đủ mạnh không?
Một lý do cơ bản để chi tiêu nguồn lực cho một nỗ lực cụ thể.
A rationale for spending resources on a particular endeavor.
A strong business case is essential for funding social projects.
Một trường hợp kinh doanh mạnh mẽ là cần thiết cho việc tài trợ các dự án xã hội.
Without a clear business case, social initiatives may struggle to attract investors.
Thiếu một trường hợp kinh doanh rõ ràng, các sáng kiến xã hội có thể gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư.
Is it possible to create a compelling business case for social entrepreneurship?
Có thể tạo ra một trường hợp kinh doanh hấp dẫn cho khởi nghiệp xã hội không?
A business case is essential for securing funding for social projects.
Một trường hợp kinh doanh là cần thiết để đảm bảo việc cấp vốn cho các dự án xã hội.
Without a clear business case, stakeholders may not support social initiatives.
Nếu không có một trường hợp kinh doanh rõ ràng, các bên liên quan có thể không ủng hộ các sáng kiến xã hội.
Is a detailed business case required for all social projects in IELTS?
Liệu một trường hợp kinh doanh chi tiết có cần thiết cho tất cả các dự án xã hội trong IELTS không?
"Business case" là một thuật ngữ được sử dụng trong quản lý để chỉ một tài liệu hoặc một lập luận rõ ràng nhằm thuyết phục các bên liên quan về sự khả thi và lợi ích của một dự án hoặc quyết định kinh doanh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Anh, "business case" thường nhấn mạnh hơn vào các yếu tố phân tích kinh tế và chi phí; trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả các khía cạnh chiến lược và tác động đến doanh nghiệp.
Cụm từ "business case" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "business" xuất phát từ từ tiếng Latinh "negotium", có nghĩa là "công việc" hoặc "mối bận tâm". "Case" lại có nguồn gốc từ từ Latin "casus", nghĩa là "cơ hội" hoặc "sự kiện". Ngữ nghĩa hiện tại của "business case" chỉ việc trình bày lập luận và lý do kinh tế để thực hiện một dự án, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về công việc và các sự kiện trong kinh doanh.
Thuật ngữ "business case" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về kế hoạch kinh doanh, dự án hoặc phân tích lợi ích kinh tế. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án, lập kế hoạch chiến lược và quyết định đầu tư. "Business case" thường chỉ ra tính khả thi và lý do hợp lý để tiến hành một công việc hoặc đầu tư cụ thể.