Bản dịch của từ Buy box trong tiếng Việt

Buy box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy box(Noun)

bˈaɪ bˈɑks
bˈaɪ bˈɑks
01

Một tính năng trên các trang web thương mại điện tử cho phép người mua thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc mua ngay lập tức.

A feature on e-commerce websites that allows buyers to add products to their cart or purchase them immediately.

Ví dụ
02

Khu vực trên trang chi tiết sản phẩm nơi người mua có thể nhấp để thực hiện giao dịch.

The area on a product detail page where a buyer can click to make a purchase.

Ví dụ
03

Không gian cạnh tranh trên các nền tảng thương mại điện tử nơi người bán cạnh tranh để tăng khả năng hiển thị và doanh thu.

The competitive space on e-commerce platforms where sellers vie for visibility and sales.

Ví dụ