Bản dịch của từ Buy box trong tiếng Việt
Buy box
Noun [U/C]

Buy box (Noun)
bˈaɪ bˈɑks
bˈaɪ bˈɑks
01
Một tính năng trên các trang web thương mại điện tử cho phép người mua thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc mua ngay lập tức.
A feature on e-commerce websites that allows buyers to add products to their cart or purchase them immediately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Không gian cạnh tranh trên các nền tảng thương mại điện tử nơi người bán cạnh tranh để tăng khả năng hiển thị và doanh thu.
The competitive space on e-commerce platforms where sellers vie for visibility and sales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] At that time, I was under a lot of pressure, so my dad decided to me a of luxury chocolate hoping that it would help me decompress [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idiom with Buy box
Không có idiom phù hợp