Bản dịch của từ Buy box trong tiếng Việt
Buy box
Noun [U/C]

Buy box(Noun)
bˈaɪ bˈɑks
bˈaɪ bˈɑks
01
Một tính năng trên các trang web thương mại điện tử cho phép người mua thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc mua ngay lập tức.
A feature on e-commerce websites that allows buyers to add products to their cart or purchase them immediately.
Ví dụ
Ví dụ
03
Không gian cạnh tranh trên các nền tảng thương mại điện tử nơi người bán cạnh tranh để tăng khả năng hiển thị và doanh thu.
The competitive space on e-commerce platforms where sellers vie for visibility and sales.
Ví dụ
