Bản dịch của từ Buzzard trong tiếng Việt

Buzzard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzard (Noun)

bˈʌzɚd
bˈʌzəɹd
01

Kền kền, đặc biệt là kền kền gà tây.

A vulture, especially a turkey vulture.

Ví dụ

The buzzard circled overhead, searching for prey in the social gathering.

Chim ó bay vòng trên đầu, tìm kiếm con mồi trong cuộc tụ tập xã hội.

The sight of a buzzard perched on a tree branch caused a stir.

Cảnh tượng một con chim ó đậu trên cành cây đã gây xôn xao.

A buzzard's presence near the picnic area disrupted the social event.

Sự hiện diện của một con chim ó gần khu dã ngoại đã làm gián đoạn sự kiện xã hội.

02

Một loài chim săn mồi lớn giống chim ưng với đôi cánh rộng và cái đuôi tròn, thường bay vút thành những vòng tròn rộng.

A large hawklike bird of prey with broad wings and a rounded tail, often seen soaring in wide circles.

Ví dụ

The buzzard perched on the tree, observing the social gathering.

Chim ó đậu trên cây, quan sát cuộc tụ họp xã hội.

The villagers believed the sighting of a buzzard brought luck.

Dân làng tin rằng việc nhìn thấy chim ó sẽ mang lại may mắn.

The local folklore depicted the buzzard as a symbol of community.

Văn hóa dân gian địa phương miêu tả chim ó là biểu tượng của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzzard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzard

Không có idiom phù hợp