Bản dịch của từ By remote control trong tiếng Việt

By remote control

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By remote control(Phrase)

bˈaɪ ɹɨmˈoʊt kəntɹˈoʊl
bˈaɪ ɹɨmˈoʊt kəntɹˈoʊl
01

Sử dụng một thiết bị để vận hành một cái gì đó từ xa.

Using a device to operate something from a distance.

Ví dụ
02

Chỉ đến việc sử dụng công nghệ không dây để thực hiện các nhiệm vụ.

Indicating the use of wireless technology to perform tasks.

Ví dụ
03

Đề cập đến một phương pháp quản lý hoặc kiểm soát một cái gì đó mà không cần tương tác trực tiếp.

Referring to a method of managing or controlling something without direct interaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh