Bản dịch của từ By remote control trong tiếng Việt
By remote control

By remote control(Phrase)
Chỉ đến việc sử dụng công nghệ không dây để thực hiện các nhiệm vụ.
Indicating the use of wireless technology to perform tasks.
Đề cập đến một phương pháp quản lý hoặc kiểm soát một cái gì đó mà không cần tương tác trực tiếp.
Referring to a method of managing or controlling something without direct interaction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“By remote control” là một cụm từ chỉ hành động điều khiển một thiết bị từ xa, thường thông qua một bộ điều khiển từ xa. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và giải trí, ví dụ như điều khiển tivi hoặc máy nghe nhạc. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, “remote control” có thể có nghĩa rộng hơn ở một số ngữ cảnh, bao gồm các thiết bị điều khiển tự động trong công nghệ hiện đại.
“By remote control” là một cụm từ chỉ hành động điều khiển một thiết bị từ xa, thường thông qua một bộ điều khiển từ xa. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và giải trí, ví dụ như điều khiển tivi hoặc máy nghe nhạc. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, “remote control” có thể có nghĩa rộng hơn ở một số ngữ cảnh, bao gồm các thiết bị điều khiển tự động trong công nghệ hiện đại.
