Bản dịch của từ By remote control trong tiếng Việt
By remote control

By remote control (Phrase)
Children often play video games by remote control at home.
Trẻ em thường chơi trò chơi video bằng điều khiển từ xa ở nhà.
Parents do not allow kids to use devices by remote control.
Phụ huynh không cho phép trẻ em sử dụng thiết bị bằng điều khiển từ xa.
Can you operate the TV by remote control during the meeting?
Bạn có thể điều khiển TV bằng điều khiển từ xa trong cuộc họp không?
Đề cập đến một phương pháp quản lý hoặc kiểm soát một cái gì đó mà không cần tương tác trực tiếp.
Referring to a method of managing or controlling something without direct interaction.
Many people prefer to work by remote control during the pandemic.
Nhiều người thích làm việc bằng điều khiển từ xa trong đại dịch.
She does not manage her team by remote control effectively.
Cô ấy không quản lý đội của mình bằng điều khiển từ xa hiệu quả.
Can we organize events by remote control in the future?
Chúng ta có thể tổ chức sự kiện bằng điều khiển từ xa trong tương lai không?
Chỉ đến việc sử dụng công nghệ không dây để thực hiện các nhiệm vụ.
Indicating the use of wireless technology to perform tasks.
Many people now operate their TVs by remote control.
Nhiều người hiện nay điều khiển TV của họ bằng điều khiển từ xa.
I do not want to change channels by remote control.
Tôi không muốn đổi kênh bằng điều khiển từ xa.
Can you adjust the volume by remote control?
Bạn có thể điều chỉnh âm lượng bằng điều khiển từ xa không?
“By remote control” là một cụm từ chỉ hành động điều khiển một thiết bị từ xa, thường thông qua một bộ điều khiển từ xa. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và giải trí, ví dụ như điều khiển tivi hoặc máy nghe nhạc. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, “remote control” có thể có nghĩa rộng hơn ở một số ngữ cảnh, bao gồm các thiết bị điều khiển tự động trong công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
