Bản dịch của từ By right trong tiếng Việt
By right

By right (Preposition)
By right, she should have been promoted for her hard work.
Đúng theo quy định, cô ấy nên được thăng chức vì làm việc chăm chỉ.
By right, the inheritance should go to the eldest son.
Theo quyền lợi, di sản nên thuộc về con trai cả.
By right, he deserved the recognition for his contributions.
Đúng theo quyền lợi, anh ấy xứng đáng được công nhận vì đóng góp của mình.
By right, she should have been the next leader.
Đúng ra, cô ấy nên là người lãnh đạo tiếp theo.
By right, the inheritance should have gone to the eldest son.
Thực ra, tài sản thừa kế nên thuộc về con trai cả.
By right, he deserved the promotion for his hard work.
Thật sự, anh ấy xứng đáng được thăng chức vì làm việc chăm chỉ.
Cụm từ "by right" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo quyền" hay "theo đúng cách". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quyền lợi nào đó là hợp lý hoặc được xác lập một cách chính thức. Trong tiếng Anh Brit, cụm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít gặp hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút, tuy nhiên ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "by right" xuất phát từ từ tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "đúng" hoặc "thẳng". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Âu-Á, điển hình là tiếng Pháp "droit", thể hiện quyền lực hoặc sự chính xác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "by right" thường được hiểu là một quyền hợp pháp hoặc đạo đức, thể hiện sự hợp lệ trong việc yêu cầu hoặc khẳng định một điều gì đó, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của từ.
Cụm từ "by right" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, để diễn đạt quyền lợi hoặc sự chính đáng của một hành động hay sự kiện. Trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa về quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ. Ngoài ra, "by right" còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về quyền lợi cá nhân hoặc xã hội, thường liên quan đến các vấn đề như bình đẳng và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



