Bản dịch của từ Cable modem trong tiếng Việt
Cable modem
Noun [U/C]

Cable modem (Noun)
kˈeɪbəl mˈoʊdəm
kˈeɪbəl mˈoʊdəm
01
Thiết bị điều chế và giải điều chế tín hiệu truy cập internet qua mạng truyền hình cáp.
A device that modulates and demodulates signals for internet access over a cable television network.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cable modem
Không có idiom phù hợp