Bản dịch của từ Cable modem trong tiếng Việt

Cable modem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable modem (Noun)

kˈeɪbəl mˈoʊdəm
kˈeɪbəl mˈoʊdəm
01

Thiết bị điều chế và giải điều chế tín hiệu truy cập internet qua mạng truyền hình cáp.

A device that modulates and demodulates signals for internet access over a cable television network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó kết nối máy tính hoặc bộ định tuyến với dịch vụ internet cáp.

It connects a computer or router to the cable internet service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại modem băng thông rộng hoạt động sử dụng tín hiệu dữ liệu của hệ thống truyền hình cáp.

A type of broadband modem that operates using the data signals of a cable television system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cable modem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cable modem

Không có idiom phù hợp